Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Granary
GRAIN / PLN
#2196
zł0,04075
1.7%
0.061658 BTC
2.9%
0.053336 ETH
4.4%
$0,009846
Phạm vi trong 24g
$0,01033
Chuyển đổi Granary sang Polish Zloty (GRAIN sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Granary (GRAIN) sang PLN là zł0,04075.
GRAIN
PLN
1 GRAIN = zł0,04075
Cách mua GRAIN bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GRAIN
-
Bạn có thể mua và bán Granary (GRAIN) trên 19 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán GRAIN sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Arbitrum One).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua GRAIN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua GRAIN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Granary (GRAIN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GRAIN sang PLN
Granary (GRAIN) hôm nay có giá trị là zł0,04075, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 1.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GRAIN ngày hôm nay là 2.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Granary được giao dịch là zł17.386,64.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 2.6% | 3.5% | 4.8% | 21.0% | 80.1% |
Số liệu thống kê về Granary
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł9.489.581 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł9.489.581 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł17.386,64 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
233.665.295
https://aldfmri242.execute-api.ap-southeast-2.amazonaws.com/grain/supply/circulating
Nguồn cung lưu thông ước tính
233.665.295
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
233.665.295 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
800.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Granarycó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Granary (GRAIN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,04075.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu GRAIN?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 24.54 GRAIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GRAIN sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của GRAIN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GRAIN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GRAIN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GRAIN so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của GRAIN/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GRAIN tính bằng PLN là zł0,2813, được ghi nhận vào ngày Thg 4 18, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GRAIN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Granary tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Granary (GRAIN) đã tăng giảm lên -19,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Granary có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Granary (GRAIN) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Granary (GRAIN) so với PLN giao động giữa mức cao 0,04212583 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,03942762 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GRAIN trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -0,00269821 zł (6.4%).
So sánh giá hàng ngày của Granary (GRAIN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Granary (GRAIN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GRAIN sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,04075290 zł | -0,00072024 zł | 1.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,04093849 zł | 0,00115881 zł | 2.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,03977969 zł | -0,00007177 zł | 0.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,03985146 zł | 0,00042384 zł | 1.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,03942762 zł | -0,00269821 zł | 6.4% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,04212583 zł | 0,00019340 zł | 0.5% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,04193243 zł | -0,00020831 zł | 0.5% |
GRAIN / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Granary (GRAIN) sang PLN là zł0,04075 cho mỗi 1 GRAIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GRAIN lấy 0,203765 zł hoặc 50,00 zł lấy 1226.91 GRAIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GRAIN phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Granary (GRAIN) sang PLN
GRAIN | PLN |
---|---|
0.01 GRAIN | 0.00040753 PLN |
0.1 GRAIN | 0.00407529 PLN |
1 GRAIN | 0.04075290 PLN |
2 GRAIN | 0.081506 PLN |
5 GRAIN | 0.203765 PLN |
10 GRAIN | 0.407529 PLN |
20 GRAIN | 0.815058 PLN |
50 GRAIN | 2.04 PLN |
100 GRAIN | 4.08 PLN |
1000 GRAIN | 40.75 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang GRAIN
PLN | GRAIN |
---|---|
0.01 PLN | 0.245381 GRAIN |
0.1 PLN | 2.45 GRAIN |
1 PLN | 24.54 GRAIN |
2 PLN | 49.08 GRAIN |
5 PLN | 122.69 GRAIN |
10 PLN | 245.38 GRAIN |
20 PLN | 490.76 GRAIN |
50 PLN | 1226.91 GRAIN |
100 PLN | 2453.81 GRAIN |
1000 PLN | 24538 GRAIN |