Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Green Planet
GAMMA / PLN
#3169
zł0,02221
1.9%
0.078142 BTC
0.2%
$0,005484
Phạm vi trong 24g
$0,005648
Chuyển đổi Green Planet sang Polish Zloty (GAMMA sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Green Planet (GAMMA) sang PLN là zł0,02221.
GAMMA
PLN
1 GAMMA = zł0,02221
Cách mua GAMMA bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GAMMA
-
Bạn có thể mua và bán Green Planet (GAMMA) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Planet Finance, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GAMMA.
-
3. Mua GAMMA bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua GAMMA trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Green Planet (GAMMA) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua GAMMA bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua GAMMA trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Green Planet (GAMMA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GAMMA sang PLN
Green Planet (GAMMA) hôm nay có giá trị là zł0,02221, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GAMMA ngày hôm nay là 4.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Green Planet được giao dịch là zł7.458,96.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.7% | 5.5% | 24.2% | 22.4% | 82.8% |
Số liệu thống kê về Green Planet
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł2.154.501 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł2.209.401 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł7.458,96 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
97.515.189
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Green Planetcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Green Planet (GAMMA) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,02221.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu GAMMA?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 45.02 GAMMA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GAMMA sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của GAMMA bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GAMMA sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GAMMA bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GAMMA so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của GAMMA/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GAMMA tính bằng PLN là zł15,52, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GAMMA/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Green Planet tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Green Planet (GAMMA) đã tăng giảm lên -23,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Green Planet có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Green Planet (GAMMA) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Green Planet (GAMMA) so với PLN giao động giữa mức cao 0,02360905 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,02177115 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GAMMA trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00097442 zł (4.1%).
So sánh giá hàng ngày của Green Planet (GAMMA) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Green Planet (GAMMA) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GAMMA sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,02221476 zł | 0,00041836 zł | 1.9% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,02177115 zł | -0,00059556 zł | 2.7% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,02236671 zł | -0,00049390 zł | 2.2% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,02286060 zł | 0,00026566 zł | 1.2% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,02259495 zł | -0,00003967 zł | 0.2% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,02263462 zł | -0,00097442 zł | 4.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,02360905 zł | 0,00066300 zł | 2.9% |
GAMMA / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Green Planet (GAMMA) sang PLN là zł0,02221 cho mỗi 1 GAMMA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GAMMA lấy 0,111074 zł hoặc 50,00 zł lấy 2250.76 GAMMA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GAMMA phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Green Planet (GAMMA) sang PLN
GAMMA | PLN |
---|---|
0.01 GAMMA | 0.00022215 PLN |
0.1 GAMMA | 0.00222148 PLN |
1 GAMMA | 0.02221476 PLN |
2 GAMMA | 0.04442951 PLN |
5 GAMMA | 0.111074 PLN |
10 GAMMA | 0.222148 PLN |
20 GAMMA | 0.444295 PLN |
50 GAMMA | 1.11 PLN |
100 GAMMA | 2.22 PLN |
1000 GAMMA | 22.21 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang GAMMA
PLN | GAMMA |
---|---|
0.01 PLN | 0.450151 GAMMA |
0.1 PLN | 4.50 GAMMA |
1 PLN | 45.02 GAMMA |
2 PLN | 90.03 GAMMA |
5 PLN | 225.08 GAMMA |
10 PLN | 450.15 GAMMA |
20 PLN | 900.30 GAMMA |
50 PLN | 2250.76 GAMMA |
100 PLN | 4501.51 GAMMA |
1000 PLN | 45015 GAMMA |