Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

MUMU THE BULL
MUMU / PLN
#1630
zł0,00001267
2.0%
0.0103889 BTC
2.2%
$0.053103
Phạm vi trong 24g
$0.053702
Chuyển đổi MUMU THE BULL sang Polish Zloty (MUMU sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MUMU THE BULL (MUMU) sang PLN là zł0,00001267.
MUMU
PLN
1 MUMU = zł0,00001267
Cách mua MUMU bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MUMU
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MUMU bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MUMU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MUMU bằng PLN!
-
Chọn MUMU THE BULL (MUMU) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MUMU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MUMU sang PLN
MUMU THE BULL (MUMU) hôm nay có giá trị là zł0,00001267, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 2.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MUMU ngày hôm nay là 8.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MUMU THE BULL được giao dịch là zł3.813.459.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.0% | 7.6% | 13.3% | 19.8% | 84.4% |
Số liệu thống kê về MUMU THE BULL
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł29.478.109 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł29.478.109 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł3.813.459 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.329.798.223.366 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.329.798.223.366 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.329.948.339.577 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MUMU THE BULLcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 MUMU THE BULL (MUMU) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,00001267.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MUMU?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 78912 MUMU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MUMU sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của MUMU THE BULL theo Polish Zloty bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi MUMU sang PLN của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ MUMU sang PLN và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của MUMU/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 MUMU theo PLN là zł0,0004762. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MUMU/PLN có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của MUMU THE BULL tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của MUMU THE BULL (MUMU) đã tăng giảm lên -21,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, MUMU THE BULL có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,60 %.
MUMU / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MUMU THE BULL (MUMU) sang PLN là zł0,00001267 cho mỗi 1 MUMU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MUMU lấy 0,00006336 zł hoặc 50,00 zł lấy 3945595 MUMU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MUMU phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MUMU THE BULL (MUMU) sang PLN
MUMU | PLN |
---|---|
0.01 MUMU | 0.000000126724 PLN |
0.1 MUMU | 0.00000127 PLN |
1 MUMU | 0.00001267 PLN |
2 MUMU | 0.00002534 PLN |
5 MUMU | 0.00006336 PLN |
10 MUMU | 0.00012672 PLN |
20 MUMU | 0.00025345 PLN |
50 MUMU | 0.00063362 PLN |
100 MUMU | 0.00126724 PLN |
1000 MUMU | 0.01267236 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MUMU
PLN | MUMU |
---|---|
0.01 PLN | 789.12 MUMU |
0.1 PLN | 7891.19 MUMU |
1 PLN | 78912 MUMU |
2 PLN | 157824 MUMU |
5 PLN | 394559 MUMU |
10 PLN | 789119 MUMU |
20 PLN | 1578238 MUMU |
50 PLN | 3945595 MUMU |
100 PLN | 7891190 MUMU |
1000 PLN | 78911898 MUMU |
Lịch sử giá 7 ngày của MUMU THE BULL (MUMU) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MUMU THE BULL (MUMU) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00001267 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,00001014 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MUMU trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -0,00000151 zł (13.0%).
So sánh giá hàng ngày của MUMU THE BULL (MUMU) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MUMU THE BULL (MUMU) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUMU sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 23, 2025 | Chủ nhật | 0,00001267 zł | 0,000000249537 zł | 2.0% |
Tháng ba 22, 2025 | Thứ bảy | 0,00001214 zł | 0,000000928295 zł | 8.3% |
Tháng ba 21, 2025 | Thứ sáu | 0,00001121 zł | -0,000000573650 zł | 4.9% |
Tháng ba 20, 2025 | Thứ năm | 0,00001178 zł | 0,00000121 zł | 11.4% |
Tháng ba 19, 2025 | Thứ tư | 0,00001057 zł | -0,000000333644 zł | 3.1% |
Tháng ba 18, 2025 | Thứ ba | 0,00001091 zł | 0,000000761962 zł | 7.5% |
Tháng ba 17, 2025 | Thứ hai | 0,00001014 zł | -0,00000151 zł | 13.0% |