Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Groestlcoin
GRS / HUF
#709
Ft190,95
1.3%
0.058679 BTC
1.9%
$0,5228
Phạm vi trong 24g
$0,5373
Chuyển đổi Groestlcoin sang Hungarian Forint (GRS sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Groestlcoin (GRS) sang HUF là Ft190,95.
GRS
HUF
1 GRS = Ft190,95
Cách mua GRS bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GRS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GRS bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GRS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GRS bằng HUF!
-
Chọn Groestlcoin (GRS) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GRS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GRS sang HUF
Groestlcoin (GRS) hôm nay có giá trị là Ft190,95, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GRS ngày hôm nay là 4.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Groestlcoin được giao dịch là Ft617.863.866.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.3% | 4.2% | 5.0% | 20.6% | 45.2% |
Số liệu thống kê về Groestlcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft16.238.319.467 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.81 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft20.049.785.886 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft617.863.866 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
85.039.488
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
105.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Groestlcoincó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Groestlcoin (GRS) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft190,95.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu GRS?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00523698 GRS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GRS sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của GRS bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GRS sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GRS bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ GRS so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của GRS/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GRS tính bằng HUF là Ft825,27, được ghi nhận vào ngày Thg 4 09, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GRS/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Groestlcoin tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Groestlcoin (GRS) đã tăng giảm lên -22,30 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Groestlcoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Groestlcoin (GRS) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Groestlcoin (GRS) so với HUF giao động giữa mức cao 202,80 Ft trên Thứ hai và mức thấp 187,01 Ft trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GRS trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -10,46 Ft (5.3%).
So sánh giá hàng ngày của Groestlcoin (GRS) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Groestlcoin (GRS) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GRS sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 190,95 Ft | -2,48 Ft | 1.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 187,01 Ft | -10,46 Ft | 5.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 197,46 Ft | 3,75 Ft | 1.9% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 193,71 Ft | -4,63 Ft | 2.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 198,34 Ft | -2,10 Ft | 1.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 200,44 Ft | -2,36 Ft | 1.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 202,80 Ft | -0,376773 Ft | 0.2% |
GRS / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Groestlcoin (GRS) sang HUF là Ft190,95 cho mỗi 1 GRS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GRS lấy 954,75 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.261849 GRS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GRS phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Groestlcoin (GRS) sang HUF
GRS | HUF |
---|---|
0.01 GRS | 1.91 HUF |
0.1 GRS | 19.09 HUF |
1 GRS | 190.95 HUF |
2 GRS | 381.90 HUF |
5 GRS | 954.75 HUF |
10 GRS | 1909.50 HUF |
20 GRS | 3818.99 HUF |
50 GRS | 9547.48 HUF |
100 GRS | 19094.96 HUF |
1000 GRS | 190950 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang GRS
HUF | GRS |
---|---|
0.01 HUF | 0.00005237 GRS |
0.1 HUF | 0.00052370 GRS |
1 HUF | 0.00523698 GRS |
2 HUF | 0.01047397 GRS |
5 HUF | 0.02618492 GRS |
10 HUF | 0.052370 GRS |
20 HUF | 0.104740 GRS |
50 HUF | 0.261849 GRS |
100 HUF | 0.523698 GRS |
1000 HUF | 5.24 GRS |