Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Grumpy Cat
GRUMPYCAT / KRW
#3911
₩0.064399
2.3%
0.0144811 BTC
2.3%
0.0138922 ETH
0.1%
$0.093108
Phạm vi trong 24g
$0.093197
Chuyển đổi Grumpy Cat sang South Korean Won (GRUMPYCAT sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Grumpy Cat (GRUMPYCAT) sang KRW là ₩0.064399.
GRUMPYCAT
KRW
1 GRUMPYCAT = ₩0.064399
Cách mua GRUMPYCAT bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GRUMPYCAT
-
Bạn có thể mua và bán Grumpy Cat (GRUMPYCAT) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán GRUMPYCAT sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua GRUMPYCAT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KRW
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KRW. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua GRUMPYCAT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Grumpy Cat (GRUMPYCAT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GRUMPYCAT sang KRW
Grumpy Cat (GRUMPYCAT) hôm nay có giá trị là ₩0.064399, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 2.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GRUMPYCAT ngày hôm nay là 13.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Grumpy Cat được giao dịch là ₩69.510,96.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.3% | 13.7% | 26.9% | 16.7% | 97.0% |
Số liệu thống kê về Grumpy Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩172.492.697 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.94 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩183.982.910 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩69.510,96 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
391.655.503.715.679
Tổng
417.744.754.640.014
CEX Listing Fund
(0xb3bb)
- 26.089.250.924.335
Nguồn cung lưu thông ước tính
391.655.503.715.679
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
417.744.754.640.014 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.690.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Grumpy Catcó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 Grumpy Cat (GRUMPYCAT) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩0.064399.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu GRUMPYCAT?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 2273063 GRUMPYCAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GRUMPYCAT sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của GRUMPYCAT bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GRUMPYCAT sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GRUMPYCAT bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ GRUMPYCAT so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của GRUMPYCAT/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GRUMPYCAT tính bằng KRW là ₩0,00005207, được ghi nhận vào ngày Thg 6 15, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GRUMPYCAT/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Grumpy Cat tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của Grumpy Cat (GRUMPYCAT) đã tăng giảm lên -15,00 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, Grumpy Cat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Grumpy Cat (GRUMPYCAT) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Grumpy Cat (GRUMPYCAT) so với KRW giao động giữa mức cao 0,000000480718 ₩ trên Thứ hai và mức thấp 0,000000430203 ₩ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GRUMPYCAT trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -0,000000028116 ₩ (5.5%).
So sánh giá hàng ngày của Grumpy Cat (GRUMPYCAT) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Grumpy Cat (GRUMPYCAT) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GRUMPYCAT sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,000000439935 ₩ | 0,000000009970 ₩ | 2.3% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000430203 ₩ | -0,000000004811 ₩ | 1.1% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000435014 ₩ | -0,000000003084 ₩ | 0.7% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000438098 ₩ | -0,000000004544 ₩ | 1.0% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000442642 ₩ | -0,000000024375 ₩ | 5.2% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000467017 ₩ | -0,000000013701 ₩ | 2.9% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000480718 ₩ | -0,000000028116 ₩ | 5.5% |
GRUMPYCAT / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Grumpy Cat (GRUMPYCAT) sang KRW là ₩0.064399 cho mỗi 1 GRUMPYCAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GRUMPYCAT lấy 0,00000220 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 113653167 GRUMPYCAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GRUMPYCAT phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Grumpy Cat (GRUMPYCAT) sang KRW
GRUMPYCAT | KRW |
---|---|
0.01 GRUMPYCAT | 0.000000004399 KRW |
0.1 GRUMPYCAT | 0.000000043993 KRW |
1 GRUMPYCAT | 0.000000439935 KRW |
2 GRUMPYCAT | 0.000000879870 KRW |
5 GRUMPYCAT | 0.00000220 KRW |
10 GRUMPYCAT | 0.00000440 KRW |
20 GRUMPYCAT | 0.00000880 KRW |
50 GRUMPYCAT | 0.00002200 KRW |
100 GRUMPYCAT | 0.00004399 KRW |
1000 GRUMPYCAT | 0.00043993 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang GRUMPYCAT
KRW | GRUMPYCAT |
---|---|
0.01 KRW | 22731 GRUMPYCAT |
0.1 KRW | 227306 GRUMPYCAT |
1 KRW | 2273063 GRUMPYCAT |
2 KRW | 4546127 GRUMPYCAT |
5 KRW | 11365317 GRUMPYCAT |
10 KRW | 22730633 GRUMPYCAT |
20 KRW | 45461267 GRUMPYCAT |
50 KRW | 113653167 GRUMPYCAT |
100 KRW | 227306333 GRUMPYCAT |
1000 KRW | 2273063333 GRUMPYCAT |