Tiền ảo: 14.178
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,379T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 39,964B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GRUMPYCAT logo

Grumpy Cat
GRUMPYCAT / USD

#3745
$0.093618
3.1%
0.0145920 BTC 3.8%
0.0121237 ETH 3.8%
$0.093571 Phạm vi trong 24g $0.093770

Chuyển đổi Grumpy Cat sang US Dollar (GRUMPYCAT sang USD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Grumpy Cat (GRUMPYCAT) sang USD là $0.093618.
GRUMPYCAT
USD

1 GRUMPYCAT = $0.093618

Cách mua GRUMPYCAT bằng USD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GRUMPYCAT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua GRUMPYCAT!

Biểu đồ GRUMPYCAT sang USD

Grumpy Cat (GRUMPYCAT) hôm nay có giá trị là $0.093618, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GRUMPYCAT ngày hôm nay là 29.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Grumpy Cat được giao dịch là $1.848,65.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 3.1% 29.3% 38.2% 48.2% -
Số liệu thống kê về Grumpy Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
$141.712
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.94
Định giá pha loãng hoàn toàn
$151.152
Khối lượng giao dịch 24 giờ
$1.848,65
Cung lưu thông
391.655.503.715.679
Tổng cung
417.744.754.640.014
Tổng lượng cung tối đa
420.690.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Grumpy Catcó trị giá là bao nhiêu USD?

Hiện tại, giá của 1 Grumpy Cat (GRUMPYCAT) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0.093618.

$1 tôi có thể mua được bao nhiêu GRUMPYCAT?

Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 2763738620 GRUMPYCAT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GRUMPYCAT sang USD bằng cách nào?

Tính giá của GRUMPYCAT bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GRUMPYCAT sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GRUMPYCAT bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ GRUMPYCAT so với USD.

Trước đây giá cao nhất của GRUMPYCAT/USD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GRUMPYCAT tính bằng USD là $0.074098, được ghi nhận vào ngày Thg 6 15, 2023 (11 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GRUMPYCAT/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Grumpy Cat tính bằng USD?

Trong tháng qua, giá của Grumpy Cat (GRUMPYCAT) đã tăng giảm lên -48,20 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Grumpy Cat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Grumpy Cat (GRUMPYCAT) so với USD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Grumpy Cat (GRUMPYCAT) so với USD giao động giữa mức cao 0,000000000503681 $ trên Thứ hai và mức thấp 0,000000000362018 $ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GRUMPYCAT trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,000000000080497 $ (17.6%).

So sánh giá hàng ngày của Grumpy Cat (GRUMPYCAT) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GRUMPYCAT sang USD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,000000000362018 $ -0,000000000010555 $ 2.8%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,000000000374372 $ -0,000000000017612 $ 4.5%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,000000000391984 $ 0,000000000015105 $ 4.0%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,000000000376879 $ -0,000000000080497 $ 17.6%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,000000000457376 $ -0,000000000031886 $ 6.5%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,000000000489262 $ -0,000000000014419 $ 2.9%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000000503681 $ 0,000000000005361 $ 1.1%

GRUMPYCAT / USD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Grumpy Cat (GRUMPYCAT) sang USD là $0.093618 cho mỗi 1 GRUMPYCAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GRUMPYCAT lấy 0,000000001809 $ hoặc 50,00 $ lấy 138186931015 GRUMPYCAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GRUMPYCAT phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Grumpy Cat (GRUMPYCAT) sang USD

GRUMPYCAT USD
0.01 GRUMPYCAT 0.000000000003618 USD
0.1 GRUMPYCAT 0.000000000036183 USD
1 GRUMPYCAT 0.000000000361829 USD
2 GRUMPYCAT 0.000000000723657 USD
5 GRUMPYCAT 0.000000001809 USD
10 GRUMPYCAT 0.000000003618 USD
20 GRUMPYCAT 0.000000007237 USD
50 GRUMPYCAT 0.000000018091 USD
100 GRUMPYCAT 0.000000036183 USD
1000 GRUMPYCAT 0.000000361829 USD

Chuyển đổi US Dollar (USD) sang GRUMPYCAT

USD GRUMPYCAT
0.01 USD 27637386 GRUMPYCAT
0.1 USD 276373862 GRUMPYCAT
1 USD 2763738620 GRUMPYCAT
2 USD 5527477241 GRUMPYCAT
5 USD 13818693102 GRUMPYCAT
10 USD 27637386203 GRUMPYCAT
20 USD 55274772406 GRUMPYCAT
50 USD 138186931015 GRUMPYCAT
100 USD 276373862030 GRUMPYCAT
1000 USD 2763738620303 GRUMPYCAT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng