Tiền ảo: 14.603
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,669T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 52,091B $
Gas: 14 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HADES logo

Hades
HADES / USD

$0,002658

Chuyển đổi Hades sang US Dollar (HADES sang USD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hades (HADES) sang USD là $0,002658.
HADES
USD

1 HADES = $0,002658

Cách mua HADES bằng USD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HADES

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua HADES bằng USD trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua HADES bằng USD trên sàn DEX

Biểu đồ HADES sang USD

Hades (HADES) có giá trị là $0,002658 kể từ Feb 11, 2024 (4 tháng trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với HADES kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- - - - - -
Số liệu thống kê về Hades
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Khối lượng giao dịch 24 giờ
$20,78
Cung lưu thông
-
Tổng cung
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Hadescó trị giá là bao nhiêu USD?

Hiện tại, giá của 1 Hades (HADES) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,002658.

$1 tôi có thể mua được bao nhiêu HADES?

Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 376.16 HADES.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HADES sang USD bằng cách nào?

Tính giá của HADES bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HADES sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HADES bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HADES so với USD.

Trước đây giá cao nhất của HADES/USD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HADES tính bằng USD là $2,10, được ghi nhận vào ngày Thg 12 31, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HADES/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hades tính bằng USD?

Trong thời gian gần đây, giá của Hades (HADES) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của HADES/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.

Lịch sử giá 7 ngày của Hades (HADES) so với USD

Đã không có biến động giá đối với Hades (HADES) trong 7 ngày qua. Giá của Hades đã được cập nhật lần cuối vào Feb 11, 2024 (4 tháng trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Hades.

HADES / USD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hades (HADES) sang USD là $0,002658 cho mỗi 1 HADES, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với HADES.

Chuyển đổi Hades (HADES) sang USD

HADES USD
0.01 HADES 0.00002658 USD
0.1 HADES 0.00026584 USD
1 HADES 0.00265843 USD
2 HADES 0.00531685 USD
5 HADES 0.01329213 USD
10 HADES 0.02658426 USD
20 HADES 0.053169 USD
50 HADES 0.132921 USD
100 HADES 0.265843 USD
1000 HADES 2.66 USD

Chuyển đổi US Dollar (USD) sang HADES

USD HADES
0.01 USD 3.76 HADES
0.1 USD 37.62 HADES
1 USD 376.16 HADES
2 USD 752.32 HADES
5 USD 1880.81 HADES
10 USD 3761.62 HADES
20 USD 7523.25 HADES
50 USD 18808.12 HADES
100 USD 37616 HADES
1000 USD 376162 HADES

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng