Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HaloDAO
RNBW / TWD
#4379
NT$0.051042
0.4%
0.0125251 BTC
4.0%
0.0101059 ETH
2.4%
$0.073218
Phạm vi trong 24g
$0.073243
Chuyển đổi HaloDAO sang New Taiwan Dollar (RNBW sang TWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HaloDAO (RNBW) sang TWD là NT$0.051042.
RNBW
TWD
1 RNBW = NT$0.051042
Cách mua RNBW bằng TWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RNBW
-
Bạn có thể mua và bán HaloDAO (RNBW) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán RNBW sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn Sushiswap.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua RNBW là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận TWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua RNBW!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn HaloDAO (RNBW) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ RNBW sang TWD
HaloDAO (RNBW) hôm nay có giá trị là NT$0.051042, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RNBW ngày hôm nay là 24.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HaloDAO được giao dịch là NT$16,57.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.0% | 25.8% | 10.9% | 17.0% | 20.9% |
Số liệu thống kê về HaloDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NT$35,50 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.34 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NT$104,24 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NT$16,57 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
34.055.351
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HaloDAOcó trị giá là bao nhiêu TWD?
- Hiện tại, giá của 1 HaloDAO (RNBW) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0.051042.
-
NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu RNBW?
- Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 959279 RNBW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RNBW sang TWD bằng cách nào?
- Tính giá của RNBW bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RNBW sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RNBW bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ RNBW so với TWD.
-
Trước đây giá cao nhất của RNBW/TWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RNBW tính bằng TWD là NT$37,29, được ghi nhận vào ngày Thg 8 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RNBW/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HaloDAO tính bằng TWD?
- Trong tháng qua, giá của HaloDAO (RNBW) đã tăng giảm lên -16,50 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, HaloDAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HaloDAO (RNBW) so với TWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HaloDAO (RNBW) so với TWD giao động giữa mức cao 0,00000127 NT$ trên Thứ tư và mức thấp 0,000000811389 NT$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RNBW trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,000000343899 NT$ (41.0%).
So sánh giá hàng ngày của HaloDAO (RNBW) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HaloDAO (RNBW) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RNBW sang TWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000104 NT$ | -0,000000004650 NT$ | 0.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000811389 NT$ | -0,000000459488 NT$ | 36.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000127 NT$ | 0,000000093384 NT$ | 7.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000118 NT$ | -0,000000004252 NT$ | 0.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000118 NT$ | -0,000000000369536 NT$ | 0.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00000118 NT$ | 0,000000343899 NT$ | 41.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,000000838216 NT$ | 0,000000000917474 NT$ | 0.1% |
RNBW / TWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HaloDAO (RNBW) sang TWD là NT$0.051042 cho mỗi 1 RNBW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RNBW lấy 0,00000521 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 47963968 RNBW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RNBW phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HaloDAO (RNBW) sang TWD
RNBW | TWD |
---|---|
0.01 RNBW | 0.000000010424 TWD |
0.1 RNBW | 0.000000104245 TWD |
1 RNBW | 0.00000104 TWD |
2 RNBW | 0.00000208 TWD |
5 RNBW | 0.00000521 TWD |
10 RNBW | 0.00001042 TWD |
20 RNBW | 0.00002085 TWD |
50 RNBW | 0.00005212 TWD |
100 RNBW | 0.00010424 TWD |
1000 RNBW | 0.00104245 TWD |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang RNBW
TWD | RNBW |
---|---|
0.01 TWD | 9592.79 RNBW |
0.1 TWD | 95928 RNBW |
1 TWD | 959279 RNBW |
2 TWD | 1918559 RNBW |
5 TWD | 4796397 RNBW |
10 TWD | 9592794 RNBW |
20 TWD | 19185587 RNBW |
50 TWD | 47963968 RNBW |
100 TWD | 95927935 RNBW |
1000 TWD | 959279351 RNBW |