Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,425T $ 4.1%
Lưu lượng 24 giờ: 86,807B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MFTU logo

Mainstream For The Underground
MFTU / TWD

#4384
NT$0.0153013
0.0%
0.0213488 BTC 0.0%
0.0205069 ETH 0.0%
$0.0179853 Phạm vi trong 24g $0.0179853

Chuyển đổi Mainstream For The Underground sang New Taiwan Dollar (MFTU sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mainstream For The Underground (MFTU) sang TWD là NT$0.0153013.
MFTU
TWD

1 MFTU = NT$0.0153013

Cách mua MFTU bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MFTU

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TWD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua MFTU!

Biểu đồ MFTU sang TWD

Mainstream For The Underground (MFTU) hôm nay có giá trị là NT$0.0153013, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MFTU ngày hôm nay là 0.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mainstream For The Underground được giao dịch là NT$0,00.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Số liệu thống kê về Mainstream For The Underground
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$0.062376
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.56
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$0.064218
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$0,00
Cung lưu thông
788.686.597
Tổng cung
1.400.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Mainstream For The Undergroundcó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 Mainstream For The Underground (MFTU) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0.0153013.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu MFTU?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 3319188151330228 MFTU.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MFTU sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của MFTU bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MFTU sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MFTU bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MFTU so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của MFTU/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MFTU tính bằng TWD là NT$0,2780, được ghi nhận vào ngày Thg 10 06, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MFTU/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Mainstream For The Underground tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của Mainstream For The Underground (MFTU) đã tăng tăng lên 0,00 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Mainstream For The Underground có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Mainstream For The Underground (MFTU) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mainstream For The Underground (MFTU) so với TWD giao động giữa mức cao 0,000000000000000301 NT$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000000000000301 NT$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MFTU trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,000000000000000000 NT$ (0.0%).

So sánh giá hàng ngày của Mainstream For The Underground (MFTU) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MFTU sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000000000000301 NT$ 0,000000000000000000 NT$ 0.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000000000000301 NT$ 0,000000000000000000 NT$ 0.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000000000000301 NT$ 0,000000000000000000 NT$ 0.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,000000000000000301 NT$ 0,000000000000000000 NT$ 0.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,000000000000000301 NT$ 0,000000000000000000 NT$ 0.0%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,000000000000000301 NT$ 0,000000000000000000 NT$ 0.0%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,000000000000000301 NT$ 0,000000000000000000 NT$ 0.0%

MFTU / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Mainstream For The Underground (MFTU) sang TWD là NT$0.0153013 cho mỗi 1 MFTU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MFTU lấy 0,000000000000001506 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 165959407566511424 MFTU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MFTU phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Mainstream For The Underground (MFTU) sang TWD

MFTU TWD
0.01 MFTU 0.000000000000000003 TWD
0.1 MFTU 0.000000000000000030 TWD
1 MFTU 0.000000000000000301 TWD
2 MFTU 0.000000000000000603 TWD
5 MFTU 0.000000000000001506 TWD
10 MFTU 0.000000000000003013 TWD
20 MFTU 0.000000000000006026 TWD
50 MFTU 0.000000000000015064 TWD
100 MFTU 0.000000000000030128 TWD
1000 MFTU 0.000000000000301278 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang MFTU

TWD MFTU
0.01 TWD 33191881513302 MFTU
0.1 TWD 331918815133023 MFTU
1 TWD 3319188151330228 MFTU
2 TWD 6638376302660457 MFTU
5 TWD 16595940756651142 MFTU
10 TWD 33191881513302284 MFTU
20 TWD 66383763026604568 MFTU
50 TWD 165959407566511424 MFTU
100 TWD 331918815133022848 MFTU
1000 TWD 3319188151330228736 MFTU

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng