Tiền ảo: 14.025
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,489T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 92,984B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HART logo

Hara
HART / IDR

#2368
Rp24,00
0.0%
0.072305 BTC 0.5%
0.064712 ETH 0.5%
$0,001477 Phạm vi trong 24g $0,001544

Chuyển đổi Hara sang Indonesian Rupiah (HART sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hara (HART) sang IDR là Rp24,00.
HART
IDR

1 HART = Rp24,00

Cách mua HART bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HART

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua HART bằng IDR trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua HART bằng IDR trên sàn DEX

Biểu đồ HART sang IDR

Hara (HART) hôm nay có giá trị là Rp24,00, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HART ngày hôm nay là 4.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hara được giao dịch là Rp1.335.287.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.1% 3.8% 8.7% 13.1% 44.6%
Số liệu thống kê về Hara
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp28.818.278.521
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp28.825.016.369
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp1.335.287
Cung lưu thông
1.199.719.500
Tổng cung
1.200.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Haracó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Hara (HART) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp24,00.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu HART?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.04166667 HART.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HART sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của HART bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HART sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HART bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HART so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của HART/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HART tính bằng IDR là Rp476,00, được ghi nhận vào ngày Thg 6 27, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HART/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hara tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Hara (HART) đã tăng giảm lên -11,10 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Hara có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Hara (HART) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hara (HART) so với IDR giao động giữa mức cao 25,00 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 24,00 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HART trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,981783 Rp (4.1%).

So sánh giá hàng ngày của Hara (HART) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HART sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 24,00 Rp 0,00013837 Rp 0.0%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 24,03 Rp 0,02537240 Rp 0.1%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 24,00 Rp 0,00156737 Rp 0.0%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 24,00 Rp -0,990189 Rp 4.0%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 24,99 Rp 0,981783 Rp 4.1%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 24,01 Rp -0,993162 Rp 4.0%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 25,00 Rp -0,00105249 Rp 0.0%

HART / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hara (HART) sang IDR là Rp24,00 cho mỗi 1 HART. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HART lấy 120,00 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 2.08 HART, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HART phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Hara (HART) sang IDR

HART IDR
0.01 HART 0.240000 IDR
0.1 HART 2.40 IDR
1 HART 24.00 IDR
2 HART 48.00 IDR
5 HART 120.00 IDR
10 HART 240.00 IDR
20 HART 480.00 IDR
50 HART 1200.00 IDR
100 HART 2400.00 IDR
1000 HART 24000 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang HART

IDR HART
0.01 IDR 0.00041667 HART
0.1 IDR 0.00416667 HART
1 IDR 0.04166667 HART
2 IDR 0.083333 HART
5 IDR 0.208333 HART
10 IDR 0.416667 HART
20 IDR 0.833333 HART
50 IDR 2.08 HART
100 IDR 4.17 HART
1000 IDR 41.67 HART

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng