Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hara
HART / USD
#2355
$0,001541
4.0%
0.072408 BTC
4.9%
0.064891 ETH
4.5%
$0,001476
Phạm vi trong 24g
$0,001544
Chuyển đổi Hara sang US Dollar (HART sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hara (HART) sang USD là $0,001541.
HART
USD
1 HART = $0,001541
Cách mua HART bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HART
-
Bạn có thể mua và bán Hara (HART) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Bilaxy, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HART.
-
3. Mua HART bằng USD trên sàn CEX
-
Để mua HART trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp USD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Hara (HART) và nhập số tiền bằng USD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua HART bằng USD trên sàn DEX
-
Để mua HART trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng USD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Hara (HART) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HART sang USD
Hara (HART) hôm nay có giá trị là $0,001541, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 4.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HART ngày hôm nay là 0.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hara được giao dịch là $120,01.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.0% | 0.0% | 4.4% | 9.3% | 39.8% |
Số liệu thống kê về Hara
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$1.847.136 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$1.847.567 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$120,01 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.199.719.500
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Haracó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Hara (HART) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,001541.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu HART?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 648.80 HART.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HART sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của HART bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HART sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HART bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HART so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của HART/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HART tính bằng USD là $0,03292, được ghi nhận vào ngày Thg 6 27, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HART/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hara tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của Hara (HART) đã tăng giảm lên -9,30 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Hara có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hara (HART) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hara (HART) so với USD giao động giữa mức cao 0,00154147 $ trên Thứ bảy và mức thấp 0,00147790 $ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HART trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,00006005 $ (4.1%).
So sánh giá hàng ngày của Hara (HART) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hara (HART) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HART sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00154130 $ | 0,00005990 $ | 4.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00148040 $ | -0,00000629 $ | 0.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00148669 $ | 0,00000879 $ | 0.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00147790 $ | -0,00006238 $ | 4.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00154028 $ | 0,00006005 $ | 4.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00148024 $ | -0,00006124 $ | 4.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00154147 $ | 0,000000885084 $ | 0.1% |
HART / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hara (HART) sang USD là $0,001541 cho mỗi 1 HART. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HART lấy 0,00770652 $ hoặc 50,00 $ lấy 32440 HART, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HART phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hara (HART) sang USD
HART | USD |
---|---|
0.01 HART | 0.00001541 USD |
0.1 HART | 0.00015413 USD |
1 HART | 0.00154130 USD |
2 HART | 0.00308261 USD |
5 HART | 0.00770652 USD |
10 HART | 0.01541304 USD |
20 HART | 0.03082608 USD |
50 HART | 0.077065 USD |
100 HART | 0.154130 USD |
1000 HART | 1.54 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang HART
USD | HART |
---|---|
0.01 USD | 6.49 HART |
0.1 USD | 64.88 HART |
1 USD | 648.80 HART |
2 USD | 1297.60 HART |
5 USD | 3244.01 HART |
10 USD | 6488.01 HART |
20 USD | 12976.03 HART |
50 USD | 32440 HART |
100 USD | 64880 HART |
1000 USD | 648801 HART |