Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Harambe on Solana
HARAMBE / KWD
#1291
KD0,007073
0.6%
0.062356 BTC
1.2%
$0,02101
Phạm vi trong 24g
$0,02354
Chuyển đổi Harambe on Solana sang Kuwaiti Dinar (HARAMBE sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Harambe on Solana (HARAMBE) sang KWD là KD0,007073.
HARAMBE
KWD
1 HARAMBE = KD0,007073
Cách mua HARAMBE bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HARAMBE
-
Bạn có thể mua và bán Harambe on Solana (HARAMBE) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Harambe on Solana sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HARAMBE bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HARAMBE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HARAMBE bằng KWD!
-
Chọn Harambe on Solana (HARAMBE) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HARAMBE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HARAMBE sang KWD
Harambe on Solana (HARAMBE) hôm nay có giá trị là KD0,007073, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HARAMBE ngày hôm nay là 15.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Harambe on Solana được giao dịch là KD364.293.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.6% | 15.0% | 14.2% | 39.0% | - |
Số liệu thống kê về Harambe on Solana
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD7.105.362 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD7.105.362 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD364.293 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.943.036 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.943.036 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
999.943.036 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Harambe on Solanacó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Harambe on Solana (HARAMBE) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,007073.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu HARAMBE?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 141.38 HARAMBE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HARAMBE sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của HARAMBE bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HARAMBE sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HARAMBE bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HARAMBE so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của HARAMBE/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HARAMBE tính bằng KWD là KD0,02722, được ghi nhận vào ngày Thg 11 14, 2024 (27 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HARAMBE/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Harambe on Solana tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Harambe on Solana (HARAMBE) đã tăng giảm lên -39,00 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Harambe on Solana có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 17,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Harambe on Solana (HARAMBE) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Harambe on Solana (HARAMBE) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00956463 KD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00707314 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HARAMBE trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -0,00154579 KD (17.0%).
So sánh giá hàng ngày của Harambe on Solana (HARAMBE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Harambe on Solana (HARAMBE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HARAMBE sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 11, 2024 | Thứ tư | 0,00707314 KD | -0,00004052 KD | 0.6% |
Tháng mười hai 10, 2024 | Thứ ba | 0,00753823 KD | -0,00154579 KD | 17.0% |
Tháng mười hai 09, 2024 | Thứ hai | 0,00908403 KD | -0,00048060 KD | 5.0% |
Tháng mười hai 08, 2024 | Chủ nhật | 0,00956463 KD | 0,00037186 KD | 4.0% |
Tháng mười hai 07, 2024 | Thứ bảy | 0,00919277 KD | 0,00077758 KD | 9.2% |
Tháng mười hai 06, 2024 | Thứ sáu | 0,00841519 KD | 0,00067118 KD | 8.7% |
Tháng mười hai 05, 2024 | Thứ năm | 0,00774401 KD | -0,00024708 KD | 3.1% |
HARAMBE / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Harambe on Solana (HARAMBE) sang KWD là KD0,007073 cho mỗi 1 HARAMBE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HARAMBE lấy 0,03536571 KD hoặc 50,00 KD lấy 7068.99 HARAMBE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HARAMBE phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Harambe on Solana (HARAMBE) sang KWD
HARAMBE | KWD |
---|---|
0.01 HARAMBE | 0.00007073 KWD |
0.1 HARAMBE | 0.00070731 KWD |
1 HARAMBE | 0.00707314 KWD |
2 HARAMBE | 0.01414628 KWD |
5 HARAMBE | 0.03536571 KWD |
10 HARAMBE | 0.070731 KWD |
20 HARAMBE | 0.141463 KWD |
50 HARAMBE | 0.353657 KWD |
100 HARAMBE | 0.707314 KWD |
1000 HARAMBE | 7.07 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang HARAMBE
KWD | HARAMBE |
---|---|
0.01 KWD | 1.41 HARAMBE |
0.1 KWD | 14.14 HARAMBE |
1 KWD | 141.38 HARAMBE |
2 KWD | 282.76 HARAMBE |
5 KWD | 706.90 HARAMBE |
10 KWD | 1413.80 HARAMBE |
20 KWD | 2827.60 HARAMBE |
50 KWD | 7068.99 HARAMBE |
100 KWD | 14137.99 HARAMBE |
1000 KWD | 141380 HARAMBE |