Tiền ảo: 14.495
Sàn giao dịch: 1.104
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,724T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 70,607B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HARAMBE logo

Harambe on Solana
HARAMBE / KWD

#631
KD0,01796
5.2%
0.068520 BTC 5.9%
$0,04620 Phạm vi trong 24g $0,06308

Chuyển đổi Harambe on Solana sang Kuwaiti Dinar (HARAMBE sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Harambe on Solana (HARAMBE) sang KWD là KD0,01796.
HARAMBE
KWD

1 HARAMBE = KD0,01796

Cách mua HARAMBE bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HARAMBE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HARAMBE bằng KWD!

Biểu đồ HARAMBE sang KWD

Harambe on Solana (HARAMBE) hôm nay có giá trị là KD0,01796, đó là một 3.6% giảm từ một giờ trước và 5.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HARAMBE ngày hôm nay là 28.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Harambe on Solana được giao dịch là KD1.787.295.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
3.6% 5.2% 28.0% 170.2% 205.8% -
Số liệu thống kê về Harambe on Solana
Giá trị vốn hóa thị trường
KD17.959.030
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD17.959.030
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD1.787.295
Cung lưu thông
999.943.036
Tổng cung
999.943.036
Tổng lượng cung tối đa
999.943.036

Câu hỏi thường gặp

1 Harambe on Solanacó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Harambe on Solana (HARAMBE) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,01796.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu HARAMBE?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 55.68 HARAMBE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HARAMBE sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của HARAMBE bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HARAMBE sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HARAMBE bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HARAMBE so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của HARAMBE/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HARAMBE tính bằng KWD là KD0,02418, được ghi nhận vào ngày Thg 5 24, 2024 (3 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HARAMBE/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Harambe on Solana tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của Harambe on Solana (HARAMBE) đã tăng tăng lên 204,90 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Harambe on Solana có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Harambe on Solana (HARAMBE) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Harambe on Solana (HARAMBE) so với KWD giao động giữa mức cao 0,02175997 KD trên Thứ bảy và mức thấp 0,01309207 KD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HARAMBE trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,00297739 KD (22.7%).

So sánh giá hàng ngày của Harambe on Solana (HARAMBE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HARAMBE sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,01796005 KD 0,00089034 KD 5.2%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,01791930 KD -0,00384067 KD 17.7%
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 0,02175997 KD 0,00380233 KD 21.2%
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 0,01795764 KD -0,00141101 KD 7.3%
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,01936865 KD 0,00329919 KD 20.5%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,01606945 KD 0,00297739 KD 22.7%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,01309207 KD 0,00179585 KD 15.9%

HARAMBE / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Harambe on Solana (HARAMBE) sang KWD là KD0,01796 cho mỗi 1 HARAMBE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HARAMBE lấy 0,089800 KD hoặc 50,00 KD lấy 2783.96 HARAMBE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HARAMBE phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Harambe on Solana (HARAMBE) sang KWD

HARAMBE KWD
0.01 HARAMBE 0.00017960 KWD
0.1 HARAMBE 0.00179601 KWD
1 HARAMBE 0.01796005 KWD
2 HARAMBE 0.03592011 KWD
5 HARAMBE 0.089800 KWD
10 HARAMBE 0.179601 KWD
20 HARAMBE 0.359201 KWD
50 HARAMBE 0.898003 KWD
100 HARAMBE 1.80 KWD
1000 HARAMBE 17.96 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang HARAMBE

KWD HARAMBE
0.01 KWD 0.556791 HARAMBE
0.1 KWD 5.57 HARAMBE
1 KWD 55.68 HARAMBE
2 KWD 111.36 HARAMBE
5 KWD 278.40 HARAMBE
10 KWD 556.79 HARAMBE
20 KWD 1113.58 HARAMBE
50 KWD 2783.96 HARAMBE
100 KWD 5567.91 HARAMBE
1000 KWD 55679 HARAMBE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng