Tiền ảo: 14.389
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,727T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 148,468B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HARAMBE logo

HarambeCoin
HARAMBE / HUF

#1721
Ft0,002500
1.5%
0.091007 BTC 0.7%
0.081850 ETH 0.2%
$0.056865 Phạm vi trong 24g $0.057052

Chuyển đổi HarambeCoin sang Hungarian Forint (HARAMBE sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HarambeCoin (HARAMBE) sang HUF là Ft0,002500.
HARAMBE
HUF

1 HARAMBE = Ft0,002500

Cách mua HARAMBE bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HARAMBE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua HARAMBE!

Biểu đồ HARAMBE sang HUF

HarambeCoin (HARAMBE) hôm nay có giá trị là Ft0,002500, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HARAMBE ngày hôm nay là 11.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HarambeCoin được giao dịch là Ft6.314.111.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.9% 12.4% 39.2% 41.6% -
Số liệu thống kê về HarambeCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft2.315.367.361
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.93
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft2.499.684.507
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft6.314.111
Cung lưu thông
926.263.836.514
Tổng cung
1.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 HarambeCoincó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 HarambeCoin (HARAMBE) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,002500.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu HARAMBE?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 400.05 HARAMBE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HARAMBE sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của HARAMBE bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HARAMBE sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HARAMBE bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ HARAMBE so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của HARAMBE/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HARAMBE tính bằng HUF là Ft0,01690, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HARAMBE/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của HarambeCoin tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của HarambeCoin (HARAMBE) đã tăng giảm lên -43,60 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, HarambeCoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của HarambeCoin (HARAMBE) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HarambeCoin (HARAMBE) so với HUF giao động giữa mức cao 0,00294204 Ft trên Thứ ba và mức thấp 0,00249968 Ft trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HARAMBE trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,00042027 Ft (16.7%).

So sánh giá hàng ngày của HarambeCoin (HARAMBE) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HARAMBE sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,00249968 Ft 0,00003749 Ft 1.5%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,00250239 Ft -0,00043965 Ft 14.9%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00294204 Ft 0,00042027 Ft 16.7%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00252177 Ft -0,00005718 Ft 2.2%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00257895 Ft -0,00002109 Ft 0.8%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00260004 Ft -0,00010190 Ft 3.8%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00270194 Ft -0,00027784 Ft 9.3%

HARAMBE / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ HarambeCoin (HARAMBE) sang HUF là Ft0,002500 cho mỗi 1 HARAMBE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HARAMBE lấy 0,01249842 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 20003 HARAMBE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HARAMBE phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi HarambeCoin (HARAMBE) sang HUF

HARAMBE HUF
0.01 HARAMBE 0.00002500 HUF
0.1 HARAMBE 0.00024997 HUF
1 HARAMBE 0.00249968 HUF
2 HARAMBE 0.00499937 HUF
5 HARAMBE 0.01249842 HUF
10 HARAMBE 0.02499685 HUF
20 HARAMBE 0.04999369 HUF
50 HARAMBE 0.124984 HUF
100 HARAMBE 0.249968 HUF
1000 HARAMBE 2.50 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang HARAMBE

HUF HARAMBE
0.01 HUF 4.00 HARAMBE
0.1 HUF 40.01 HARAMBE
1 HUF 400.05 HARAMBE
2 HUF 800.10 HARAMBE
5 HUF 2000.25 HARAMBE
10 HUF 4000.50 HARAMBE
20 HUF 8001.01 HARAMBE
50 HUF 20003 HARAMBE
100 HUF 40005 HARAMBE
1000 HUF 400050 HARAMBE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng