Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Harvest Finance
FARM / ETH
#716
ETH0,02202
2.7%
0,001011 BTC
5.0%
0,02202 ETH
2.7%
$62,48
Phạm vi trong 24g
$66,65
Please take note that the main liquidity pool has been changed from FARM/USDC to FARM/ETH on Uniswap
Chuyển đổi Harvest Finance sang Ether (FARM sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Harvest Finance (FARM) sang ETH là ETH0,02202.
FARM
ETH
1 FARM = ETH0,02202
Biểu đồ FARM sang ETH
Harvest Finance (FARM) hôm nay có giá trị là ETH0,02202, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 2.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FARM ngày hôm nay là 12.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Harvest Finance được giao dịch là ETH1.904,2404.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 0.7% | 13.1% | 11.8% | 18.0% | 128.6% |
Số liệu thống kê về Harvest Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH14.820,0180 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.11 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH15.267,2878 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.21 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.904,2404 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
670.132
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
690.357
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
690.357 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Harvest Financecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Harvest Finance (FARM) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,02202.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu FARM?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 45.407907 FARM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FARM sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của FARM bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FARM sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FARM bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ FARM so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của FARM/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FARM tính bằng ETH là ETH10,6135, được ghi nhận vào ngày Thg 9 02, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FARM/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Harvest Finance tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Harvest Finance (FARM) đã tăng giảm lên -13,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Harvest Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Harvest Finance (FARM) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Harvest Finance (FARM) so với ETH giao động giữa mức cao 0,02464825 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,02202260 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FARM trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,00172764 ETH (6.6%).
So sánh giá hàng ngày của Harvest Finance (FARM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Harvest Finance (FARM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FARM sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,02202260 ETH | -0,00060880 ETH | 2.7% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,02312941 ETH | -0,00128877 ETH | 5.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,02441818 ETH | -0,00023007 ETH | 0.9% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,02464825 ETH | 0,00010771 ETH | 0.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,02454054 ETH | 0,00046953 ETH | 2.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,02407101 ETH | -0,00041850 ETH | 1.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,02448951 ETH | -0,00172764 ETH | 6.6% |
FARM / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Harvest Finance (FARM) sang ETH là ETH0,02202 cho mỗi 1 FARM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FARM lấy 0,11011298 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2270 FARM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FARM phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Harvest Finance (FARM) sang ETH
FARM | ETH |
---|---|
0.01 FARM | 0.00022023 ETH |
0.1 FARM | 0.00220226 ETH |
1 FARM | 0.02202260 ETH |
2 FARM | 0.04404519 ETH |
5 FARM | 0.11011298 ETH |
10 FARM | 0.22022596 ETH |
20 FARM | 0.44045192 ETH |
50 FARM | 1.101130 ETH |
100 FARM | 2.202260 ETH |
1000 FARM | 22.022596 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang FARM
ETH | FARM |
---|---|
0.01 ETH | 0.45407907 FARM |
0.1 ETH | 4.540791 FARM |
1 ETH | 45.407907 FARM |
2 ETH | 90.816 FARM |
5 ETH | 227.040 FARM |
10 ETH | 454.079 FARM |
20 ETH | 908.158 FARM |
50 ETH | 2270 FARM |
100 ETH | 4541 FARM |
1000 ETH | 45408 FARM |