Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HbarSuite
HSUITE / VEF
#1261
Bs.F0,0001288
5.2%
0.072186 BTC
7.5%
$0,001224
Phạm vi trong 24g
$0,001357
Chuyển đổi HbarSuite sang Venezuelan bolívar fuerte (HSUITE sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HbarSuite (HSUITE) sang VEF là Bs.F0,0001288.
HSUITE
VEF
1 HSUITE = Bs.F0,0001288
Cách mua HSUITE bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HSUITE
-
Bạn có thể mua và bán HbarSuite (HSUITE) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Saucerswap V1, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HSUITE.
-
3. Mua HSUITE bằng VEF trên sàn CEX
-
Để mua HSUITE trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VEF vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn HbarSuite (HSUITE) và nhập số tiền bằng VEF mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua HSUITE bằng VEF trên sàn DEX
-
Để mua HSUITE trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VEF trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn HbarSuite (HSUITE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HSUITE sang VEF
HbarSuite (HSUITE) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0001288, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 5.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HSUITE ngày hôm nay là 13.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HbarSuite được giao dịch là Bs.F7.594,87.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 5.2% | 13.6% | 0.9% | 25.9% | 79.8% |
Số liệu thống kê về HbarSuite
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F1.381.772 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.21 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F6.491.781 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F7.594,87 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.642.468.986
https://mainnet-sn1.hbarsuite.network/smart-node/coingecko/circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
10.642.468.986
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HbarSuitecó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 HbarSuite (HSUITE) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0001288.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu HSUITE?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 7766.89 HSUITE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HSUITE sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của HSUITE bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HSUITE sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HSUITE bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ HSUITE so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của HSUITE/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HSUITE tính bằng VEF là Bs.F0,0003414, được ghi nhận vào ngày Thg 3 10, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HSUITE/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HbarSuite tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của HbarSuite (HSUITE) đã tăng giảm lên -25,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, HbarSuite có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HbarSuite (HSUITE) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HbarSuite (HSUITE) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00015217 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,00012541 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HSUITE trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00001561 Bs.F (11.1%).
So sánh giá hàng ngày của HbarSuite (HSUITE) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HbarSuite (HSUITE) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HSUITE sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00012875 Bs.F | -0,00000701 Bs.F | 5.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00012541 Bs.F | -0,00001561 Bs.F | 11.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00014101 Bs.F | 0,00000742 Bs.F | 5.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00013359 Bs.F | -0,00001012 Bs.F | 7.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00014371 Bs.F | -0,000000447724 Bs.F | 0.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00014416 Bs.F | -0,00000801 Bs.F | 5.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00015217 Bs.F | -0,00000581 Bs.F | 3.7% |
HSUITE / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HbarSuite (HSUITE) sang VEF là Bs.F0,0001288 cho mỗi 1 HSUITE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HSUITE lấy 0,00064376 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 388345 HSUITE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HSUITE phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HbarSuite (HSUITE) sang VEF
HSUITE | VEF |
---|---|
0.01 HSUITE | 0.00000129 VEF |
0.1 HSUITE | 0.00001288 VEF |
1 HSUITE | 0.00012875 VEF |
2 HSUITE | 0.00025750 VEF |
5 HSUITE | 0.00064376 VEF |
10 HSUITE | 0.00128752 VEF |
20 HSUITE | 0.00257503 VEF |
50 HSUITE | 0.00643758 VEF |
100 HSUITE | 0.01287516 VEF |
1000 HSUITE | 0.128752 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang HSUITE
VEF | HSUITE |
---|---|
0.01 VEF | 77.67 HSUITE |
0.1 VEF | 776.69 HSUITE |
1 VEF | 7766.89 HSUITE |
2 VEF | 15533.78 HSUITE |
5 VEF | 38834 HSUITE |
10 VEF | 77669 HSUITE |
20 VEF | 155338 HSUITE |
50 VEF | 388345 HSUITE |
100 VEF | 776689 HSUITE |
1000 VEF | 7766892 HSUITE |