Tiền ảo: 14.048
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,319T $ 2.7%
Lưu lượng 24 giờ: 91,561B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HSUITE logo

HbarSuite
HSUITE / VEF

#1261
Bs.F0,0001288
5.2%
0.072186 BTC 7.5%
$0,001224 Phạm vi trong 24g $0,001357

Chuyển đổi HbarSuite sang Venezuelan bolívar fuerte (HSUITE sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HbarSuite (HSUITE) sang VEF là Bs.F0,0001288.
HSUITE
VEF

1 HSUITE = Bs.F0,0001288

Cách mua HSUITE bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HSUITE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua HSUITE bằng VEF trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua HSUITE bằng VEF trên sàn DEX

Biểu đồ HSUITE sang VEF

HbarSuite (HSUITE) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0001288, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 5.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HSUITE ngày hôm nay là 13.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HbarSuite được giao dịch là Bs.F7.594,87.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.3% 5.2% 13.6% 0.9% 25.9% 79.8%
Số liệu thống kê về HbarSuite
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F1.381.772
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.21
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F6.491.781
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F7.594,87
Cung lưu thông
10.642.468.986
Tổng cung
50.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
50.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 HbarSuitecó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 HbarSuite (HSUITE) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0001288.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu HSUITE?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 7766.89 HSUITE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HSUITE sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của HSUITE bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HSUITE sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HSUITE bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ HSUITE so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của HSUITE/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HSUITE tính bằng VEF là Bs.F0,0003414, được ghi nhận vào ngày Thg 3 10, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HSUITE/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của HbarSuite tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của HbarSuite (HSUITE) đã tăng giảm lên -25,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, HbarSuite có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của HbarSuite (HSUITE) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HbarSuite (HSUITE) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00015217 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,00012541 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HSUITE trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00001561 Bs.F (11.1%).

So sánh giá hàng ngày của HbarSuite (HSUITE) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HSUITE sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00012875 Bs.F -0,00000701 Bs.F 5.2%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00012541 Bs.F -0,00001561 Bs.F 11.1%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00014101 Bs.F 0,00000742 Bs.F 5.6%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00013359 Bs.F -0,00001012 Bs.F 7.0%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00014371 Bs.F -0,000000447724 Bs.F 0.3%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00014416 Bs.F -0,00000801 Bs.F 5.3%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,00015217 Bs.F -0,00000581 Bs.F 3.7%

HSUITE / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ HbarSuite (HSUITE) sang VEF là Bs.F0,0001288 cho mỗi 1 HSUITE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HSUITE lấy 0,00064376 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 388345 HSUITE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HSUITE phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi HbarSuite (HSUITE) sang VEF

HSUITE VEF
0.01 HSUITE 0.00000129 VEF
0.1 HSUITE 0.00001288 VEF
1 HSUITE 0.00012875 VEF
2 HSUITE 0.00025750 VEF
5 HSUITE 0.00064376 VEF
10 HSUITE 0.00128752 VEF
20 HSUITE 0.00257503 VEF
50 HSUITE 0.00643758 VEF
100 HSUITE 0.01287516 VEF
1000 HSUITE 0.128752 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang HSUITE

VEF HSUITE
0.01 VEF 77.67 HSUITE
0.1 VEF 776.69 HSUITE
1 VEF 7766.89 HSUITE
2 VEF 15533.78 HSUITE
5 VEF 38834 HSUITE
10 VEF 77669 HSUITE
20 VEF 155338 HSUITE
50 VEF 388345 HSUITE
100 VEF 776689 HSUITE
1000 VEF 7766892 HSUITE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng