Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hector Network
HEC / BHD
#821
BD0,06185
1.9%
0.052364 BTC
1.1%
$0,1624
Phạm vi trong 24g
$0,1687
Hector Finance (HEC) has rebranded to Hector Network (HEC). For more information, please refer to this post.
Chuyển đổi Hector Network sang Bahraini Dinar (HEC sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hector Network (HEC) sang BHD là BD0,06185.
HEC
BHD
1 HEC = BD0,06185
Cách mua HEC bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HEC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HEC bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HEC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HEC bằng BHD!
-
Chọn Hector Network (HEC) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HEC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HEC sang BHD
Hector Network (HEC) hôm nay có giá trị là BD0,06185, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HEC ngày hôm nay là 1.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hector Network được giao dịch là BD10,53.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.8% | 1.1% | 98.9% | 97.6% | 96.4% |
Số liệu thống kê về Hector Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD13.916.001 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.77 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.61 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD18.157.894 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.1 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD10,53 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.425.572
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.164.939 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hector Networkcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Hector Network (HEC) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,06185.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu HEC?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 16.17 HEC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HEC sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của HEC bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HEC sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HEC bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HEC so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của HEC/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HEC tính bằng BHD là BD134,87, được ghi nhận vào ngày Thg 11 21, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HEC/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hector Network tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Hector Network (HEC) đã tăng giảm lên -97,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Hector Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hector Network (HEC) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hector Network (HEC) so với BHD giao động giữa mức cao 0,069395 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,061849 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HEC trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00463279 BD (7.2%).
So sánh giá hàng ngày của Hector Network (HEC) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hector Network (HEC) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HEC sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,061849 BD | -0,00116665 BD | 1.9% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,064235 BD | -0,00217011 BD | 3.3% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,066405 BD | 0,00137145 BD | 2.1% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,065034 BD | -0,00436108 BD | 6.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,069395 BD | 0,00463279 BD | 7.2% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,064762 BD | 0,00084674 BD | 1.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,063915 BD | 0,00315120 BD | 5.2% |
HEC / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hector Network (HEC) sang BHD là BD0,06185 cho mỗi 1 HEC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HEC lấy 0,309243 BD hoặc 50,00 BD lấy 808.43 HEC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HEC phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hector Network (HEC) sang BHD
HEC | BHD |
---|---|
0.01 HEC | 0.00061849 BHD |
0.1 HEC | 0.00618486 BHD |
1 HEC | 0.061849 BHD |
2 HEC | 0.123697 BHD |
5 HEC | 0.309243 BHD |
10 HEC | 0.618486 BHD |
20 HEC | 1.24 BHD |
50 HEC | 3.09 BHD |
100 HEC | 6.18 BHD |
1000 HEC | 61.85 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang HEC
BHD | HEC |
---|---|
0.01 BHD | 0.161685 HEC |
0.1 BHD | 1.62 HEC |
1 BHD | 16.17 HEC |
2 BHD | 32.34 HEC |
5 BHD | 80.84 HEC |
10 BHD | 161.69 HEC |
20 BHD | 323.37 HEC |
50 BHD | 808.43 HEC |
100 BHD | 1616.85 HEC |
1000 BHD | 16168.51 HEC |