Tiền ảo: 14.079
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,467T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 90,16B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MOBILE logo

Helium Mobile
MOBILE / NOK

#296
kr0,02447
5.1%
0.073545 BTC 3.8%
$0,002218 Phạm vi trong 24g $0,002437

Chuyển đổi Helium Mobile sang Norwegian Krone (MOBILE sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Helium Mobile (MOBILE) sang NOK là kr0,02447.
MOBILE
NOK

1 MOBILE = kr0,02447

Cách mua MOBILE bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MOBILE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MOBILE bằng NOK!

Biểu đồ MOBILE sang NOK

Helium Mobile (MOBILE) hôm nay có giá trị là kr0,02447, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 5.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MOBILE ngày hôm nay là 19.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Helium Mobile được giao dịch là kr27.952.715.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.3% 5.0% 18.4% 3.3% 30.9% 798.8%
Số liệu thống kê về Helium Mobile
Giá trị vốn hóa thị trường
kr2.175.240.162
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.39
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr5.635.195.779
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr27.952.715
Cung lưu thông
88.782.228.143
Tổng cung
230.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Helium Mobilecó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Helium Mobile (MOBILE) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,02447.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOBILE?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 40.86 MOBILE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MOBILE sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của MOBILE bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MOBILE sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MOBILE bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MOBILE so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của MOBILE/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MOBILE tính bằng NOK là kr0,08107, được ghi nhận vào ngày Thg 12 19, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOBILE/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Helium Mobile tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Helium Mobile (MOBILE) đã tăng giảm lên -30,00 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Helium Mobile có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Helium Mobile (MOBILE) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Helium Mobile (MOBILE) so với NOK giao động giữa mức cao 0,02763612 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,02447166 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MOBILE trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00428786 kr (13.4%).

So sánh giá hàng ngày của Helium Mobile (MOBILE) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MOBILE sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,02447166 kr -0,00130383 kr 5.1%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,02557535 kr -0,00086973 kr 3.3%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,02644508 kr -0,00031496 kr 1.2%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,02676004 kr -0,00023572 kr 0.9%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,02699576 kr -0,00064036 kr 2.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,02763612 kr 0,00003358 kr 0.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,02760253 kr -0,00428786 kr 13.4%

MOBILE / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Helium Mobile (MOBILE) sang NOK là kr0,02447 cho mỗi 1 MOBILE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MOBILE lấy 0,122358 kr hoặc 50,00 kr lấy 2043.18 MOBILE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MOBILE phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Helium Mobile (MOBILE) sang NOK

MOBILE NOK
0.01 MOBILE 0.00024472 NOK
0.1 MOBILE 0.00244717 NOK
1 MOBILE 0.02447166 NOK
2 MOBILE 0.04894332 NOK
5 MOBILE 0.122358 NOK
10 MOBILE 0.244717 NOK
20 MOBILE 0.489433 NOK
50 MOBILE 1.22 NOK
100 MOBILE 2.45 NOK
1000 MOBILE 24.47 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang MOBILE

NOK MOBILE
0.01 NOK 0.408636 MOBILE
0.1 NOK 4.09 MOBILE
1 NOK 40.86 MOBILE
2 NOK 81.73 MOBILE
5 NOK 204.32 MOBILE
10 NOK 408.64 MOBILE
20 NOK 817.27 MOBILE
50 NOK 2043.18 MOBILE
100 NOK 4086.36 MOBILE
1000 NOK 40864 MOBILE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng