coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #38
Giá VeChain (VET)

VeChain VET / VND

₫543,79 3.7%
0,00000082 BTC -0.3%
Trên danh sách theo dõi 329.217
₫524,00
Phạm vi 24H
₫550,03
Giá trị vốn hóa thị trường ₫39.403.405.059.746
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.84
KL giao dịch trong 24 giờ ₫1.502.437.547.669
Định giá pha loãng hoàn toàn ₫47.120.659.766.776
Cung lưu thông 72.511.146.418
Tổng cung 85.985.041.177
Tổng lượng cung tối đa 86.712.634.466
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi VeChain sang Vietnamese đồng (VET sang VND)

VET
VND

1 VET = ₫543,79

Cập nhật lần cuối 10:13PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi VET thành VND

Tỷ giá hối đoái từ VET sang VND hôm nay là 543,79 ₫ và đã đã tăng 3.7% từ ₫524,57 kể từ hôm nay.
VeChain (VET) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -19.0% từ ₫671,17 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.4%
3.7%
-3.2%
-3.5%
-17.9%
-67.4%

Tôi có thể mua và bán VeChain ở đâu?

VeChain có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₫1.502.437.547.669. VeChain có thể được giao dịch trên 88 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BKEX.

Lịch sử giá 7 ngày của VeChain (VET) đến VND

So sánh giá & các thay đổi của VeChain trong VND trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VET sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 29, 2023 Thứ tư 543,79 ₫ 19,22 ₫ 3.7%
March 28, 2023 Thứ ba 520,08 ₫ -19,59 ₫ -3.6%
March 27, 2023 Thứ hai 539,67 ₫ 0,531803 ₫ 0.1%
March 26, 2023 Chủ nhật 539,14 ₫ -0,367274 ₫ -0.1%
March 25, 2023 Thứ bảy 539,51 ₫ -18,51 ₫ -3.3%
March 24, 2023 Thứ sáu 558,02 ₫ 24,95 ₫ 4.7%
March 23, 2023 Thứ năm 533,08 ₫ -31,09 ₫ -5.5%

Chuyển đổi VeChain (VET) sang VND

VET VND
0.01 VET 5.44 VND
0.1 VET 54.38 VND
1 VET 543.79 VND
2 VET 1087.58 VND
5 VET 2718.96 VND
10 VET 5437.92 VND
20 VET 10875.85 VND
50 VET 27190 VND
100 VET 54379 VND
1000 VET 543792 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang VET

VND VET
0.01 VND 0.00001839 VET
0.1 VND 0.00018389 VET
1 VND 0.00183894 VET
2 VND 0.00367787 VET
5 VND 0.00919469 VET
10 VND 0.01838937 VET
20 VND 0.03677875 VET
50 VND 0.091947 VET
100 VND 0.183894 VET
1000 VND 1.84 VET

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu