Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hifi Finance
HIFI / GBP
#466
£0,6783
6.0%
0,00001340 BTC
7.2%
0,0002626 ETH
3.2%
$0,7594
Phạm vi trong 24g
$0,8450
Mainframe has rebranded to Hifi Finance, and a token swap of 100:1 has been conducted. Read here for more info: https://blog.hifi.finance/token-swap-is-live-78df04ea2bd3
Chuyển đổi Hifi Finance sang British Pound Sterling (HIFI sang GBP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hifi Finance (HIFI) sang GBP là £0,6783.
HIFI
GBP
1 HIFI = £0,6783
Cách mua HIFI bằng GBP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HIFI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HIFI bằng GBP dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng GBP. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HIFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp GBP vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HIFI bằng GBP!
-
Chọn Hifi Finance (HIFI) và nhập số tiền bằng GBP bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HIFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HIFI sang GBP
Hifi Finance (HIFI) hôm nay có giá trị là £0,6783, đó là một 4.4% tăng từ một giờ trước và 6.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HIFI ngày hôm nay là 1.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hifi Finance được giao dịch là £11.462.206.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
4.4% | 5.9% | 0.0% | 0.0% | 30.0% | 104.9% |
Số liệu thống kê về Hifi Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
£83.089.341 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.88 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
£94.770.215 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
£11.462.206 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
123.817.358
https://us-central1-hifi-web.cloudfunctions.net/hifi_token_circulating_supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
123.817.358
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
141.223.862 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hifi Financecó trị giá là bao nhiêu GBP?
- Hiện tại, giá của 1 Hifi Finance (HIFI) tính bằng British Pound Sterling (GBP) là khoảng £0,6783.
-
£1 tôi có thể mua được bao nhiêu HIFI?
- Hôm nay, £1 bạn có thể mua được khoảng 1.47 HIFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HIFI sang GBP bằng cách nào?
- Tính giá của HIFI bằng GBP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HIFI sang GBP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HIFI bằng GBP, bạn có thể tham khảo biểu đồ HIFI so với GBP.
-
Trước đây giá cao nhất của HIFI/GBP là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HIFI tính bằng GBP là £2,12, được ghi nhận vào ngày Thg 9 16, 2023 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HIFI/GBP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hifi Finance tính bằng GBP?
- Trong tháng qua, giá của Hifi Finance (HIFI) đã tăng giảm lên -29,20 % so với British Pound Sterling (GBP). Trên thực tế, Hifi Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hifi Finance (HIFI) so với GBP
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hifi Finance (HIFI) so với GBP giao động giữa mức cao 0,690490 £ trên Thứ ba và mức thấp 0,631933 £ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HIFI trong GBP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,04861453 £ (7.6%).
So sánh giá hàng ngày của Hifi Finance (HIFI) trong GBP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hifi Finance (HIFI) trong GBP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HIFI sang GBP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,678319 £ | 0,03822776 £ | 6.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,644550 £ | 0,01261624 £ | 2.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,631933 £ | -0,04399201 £ | 6.5% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,675925 £ | -0,01456488 £ | 2.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,690490 £ | 0,02169750 £ | 3.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,668793 £ | -0,01896404 £ | 2.8% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,687757 £ | 0,04861453 £ | 7.6% |
HIFI / GBP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hifi Finance (HIFI) sang GBP là £0,6783 cho mỗi 1 HIFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HIFI lấy 3,39 £ hoặc 50,00 £ lấy 73.71 HIFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HIFI phổ biến trong các mức giá GBP tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hifi Finance (HIFI) sang GBP
HIFI | GBP |
---|---|
0.01 HIFI | 0.00678319 GBP |
0.1 HIFI | 0.067832 GBP |
1 HIFI | 0.678319 GBP |
2 HIFI | 1.36 GBP |
5 HIFI | 3.39 GBP |
10 HIFI | 6.78 GBP |
20 HIFI | 13.57 GBP |
50 HIFI | 33.92 GBP |
100 HIFI | 67.83 GBP |
1000 HIFI | 678.32 GBP |
Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang HIFI
GBP | HIFI |
---|---|
0.01 GBP | 0.01474233 HIFI |
0.1 GBP | 0.147423 HIFI |
1 GBP | 1.47 HIFI |
2 GBP | 2.95 HIFI |
5 GBP | 7.37 HIFI |
10 GBP | 14.74 HIFI |
20 GBP | 29.48 HIFI |
50 GBP | 73.71 HIFI |
100 GBP | 147.42 HIFI |
1000 GBP | 1474.23 HIFI |