Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Huckleberry
FINN / VND
#4958
₫18,70
4.3%
0.071214 BTC
1.7%
$0,0007447
Phạm vi trong 24g
$0,0007905
Chuyển đổi Huckleberry sang Vietnamese đồng (FINN sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Huckleberry (FINN) sang VND là ₫18,70.
FINN
VND
1 FINN = ₫18,70
Cách mua FINN bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FINN
-
Bạn có thể mua và bán Huckleberry (FINN) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Solarbeam, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FINN.
-
3. Mua FINN bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua FINN trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Huckleberry (FINN) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua FINN bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua FINN trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Huckleberry (FINN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FINN sang VND
Huckleberry (FINN) hôm nay có giá trị là ₫18,70, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 4.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FINN ngày hôm nay là 3.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Huckleberry được giao dịch là ₫37.256,39.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 4.2% | 3.9% | 10.4% | 0.9% | 50.0% |
Số liệu thống kê về Huckleberry
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫1.281.815.655 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.69 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.66 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫1.869.530.470 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.97 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫37.256,39 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
68.563.507
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Huckleberrycó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Huckleberry (FINN) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫18,70.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu FINN?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.053489 FINN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FINN sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của FINN bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FINN sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FINN bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ FINN so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của FINN/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FINN tính bằng VND là ₫72.068,65, được ghi nhận vào ngày Thg 11 18, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FINN/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Huckleberry tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Huckleberry (FINN) đã tăng tăng lên 1,90 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Huckleberry có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 12,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Huckleberry (FINN) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Huckleberry (FINN) so với VND giao động giữa mức cao 19,77 ₫ trên Thứ tư và mức thấp 18,70 ₫ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FINN trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -1,32 ₫ (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của Huckleberry (FINN) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Huckleberry (FINN) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FINN sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 08, 2024 | Thứ ba | 18,70 ₫ | -0,834309 ₫ | 4.3% |
Tháng mười 07, 2024 | Thứ hai | 19,51 ₫ | 0,523664 ₫ | 2.8% |
Tháng mười 06, 2024 | Chủ nhật | 18,98 ₫ | 0,060508 ₫ | 0.3% |
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 18,92 ₫ | 0,01764611 ₫ | 0.1% |
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 18,91 ₫ | -0,571691 ₫ | 2.9% |
Tháng mười 03, 2024 | Thứ năm | 19,48 ₫ | -0,290356 ₫ | 1.5% |
Tháng mười 02, 2024 | Thứ tư | 19,77 ₫ | -1,32 ₫ | 6.3% |
FINN / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Huckleberry (FINN) sang VND là ₫18,70 cho mỗi 1 FINN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FINN lấy 93,48 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 2.67 FINN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FINN phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Huckleberry (FINN) sang VND
FINN | VND |
---|---|
0.01 FINN | 0.186953 VND |
0.1 FINN | 1.87 VND |
1 FINN | 18.70 VND |
2 FINN | 37.39 VND |
5 FINN | 93.48 VND |
10 FINN | 186.95 VND |
20 FINN | 373.91 VND |
50 FINN | 934.77 VND |
100 FINN | 1869.53 VND |
1000 FINN | 18695.30 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang FINN
VND | FINN |
---|---|
0.01 VND | 0.00053489 FINN |
0.1 VND | 0.00534894 FINN |
1 VND | 0.053489 FINN |
2 VND | 0.106979 FINN |
5 VND | 0.267447 FINN |
10 VND | 0.534894 FINN |
20 VND | 1.070 FINN |
50 VND | 2.67 FINN |
100 VND | 5.35 FINN |
1000 VND | 53.49 FINN |