Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Humaniq
HMQ / PLN
#3354
zł0,008139
0.4%
0.073000 BTC
0.0%
0.065489 ETH
0.1%
$0,002064
Phạm vi trong 24g
$0,002073
Chuyển đổi Humaniq sang Polish Zloty (HMQ sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Humaniq (HMQ) sang PLN là zł0,008139.
HMQ
PLN
1 HMQ = zł0,008139
Cách mua HMQ bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HMQ
-
Bạn có thể mua và bán Humaniq (HMQ) trên 17 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Humaniq sôi động nhất là sàn Upbit.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HMQ bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HMQ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HMQ bằng PLN!
-
Chọn Humaniq (HMQ) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HMQ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HMQ sang PLN
Humaniq (HMQ) hôm nay có giá trị là zł0,008139, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HMQ ngày hôm nay là 422.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Humaniq được giao dịch là zł8,70.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.2% | 418.3% | 17.6% | 49.7% | 18.6% |
Số liệu thống kê về Humaniq
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł1.531.891 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.91 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.685.898 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł8,70 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
188.221.024
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
207.143.695 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Humaniqcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Humaniq (HMQ) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,008139.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu HMQ?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 122.87 HMQ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HMQ sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của HMQ bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HMQ sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HMQ bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ HMQ so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của HMQ/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HMQ tính bằng PLN là zł2,31, được ghi nhận vào ngày Thg 12 27, 2017 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HMQ/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Humaniq tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Humaniq (HMQ) đã tăng giảm lên -50,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Humaniq có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Humaniq (HMQ) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Humaniq (HMQ) so với PLN giao động giữa mức cao 0,01155359 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,00155883 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HMQ trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,00850723 zł (281.1%).
So sánh giá hàng ngày của Humaniq (HMQ) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Humaniq (HMQ) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HMQ sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00813879 zł | 0,00003379 zł | 0.4% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,01155359 zł | 0,00002040 zł | 0.2% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,01153319 zł | 0,00850723 zł | 281.1% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00302597 zł | 0,000000000000000000 zł | 0.0% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00302597 zł | 0,00146714 zł | 94.1% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00155883 zł | -0,00001450 zł | 0.9% |
HMQ / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Humaniq (HMQ) sang PLN là zł0,008139 cho mỗi 1 HMQ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HMQ lấy 0,04069393 zł hoặc 50,00 zł lấy 6143.42 HMQ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HMQ phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Humaniq (HMQ) sang PLN
HMQ | PLN |
---|---|
0.01 HMQ | 0.00008139 PLN |
0.1 HMQ | 0.00081388 PLN |
1 HMQ | 0.00813879 PLN |
2 HMQ | 0.01627757 PLN |
5 HMQ | 0.04069393 PLN |
10 HMQ | 0.081388 PLN |
20 HMQ | 0.162776 PLN |
50 HMQ | 0.406939 PLN |
100 HMQ | 0.813879 PLN |
1000 HMQ | 8.14 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang HMQ
PLN | HMQ |
---|---|
0.01 PLN | 1.23 HMQ |
0.1 PLN | 12.29 HMQ |
1 PLN | 122.87 HMQ |
2 PLN | 245.74 HMQ |
5 PLN | 614.34 HMQ |
10 PLN | 1228.68 HMQ |
20 PLN | 2457.37 HMQ |
50 PLN | 6143.42 HMQ |
100 PLN | 12286.84 HMQ |
1000 PLN | 122868 HMQ |