Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tokoin
TOKO / PLN
#3082
zł0,003646
2.5%
0.071440 BTC
3.2%
0.062920 ETH
1.2%
$0,0008652
Phạm vi trong 24g
$0,0009225
Chuyển đổi Tokoin sang Polish Zloty (TOKO sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tokoin (TOKO) sang PLN là zł0,003646.
TOKO
PLN
1 TOKO = zł0,003646
Cách mua TOKO bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TOKO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TOKO bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TOKO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TOKO bằng PLN!
-
Chọn Tokoin (TOKO) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TOKO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TOKO sang PLN
Tokoin (TOKO) hôm nay có giá trị là zł0,003646, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TOKO ngày hôm nay là 9.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tokoin được giao dịch là zł606.328.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.9% | 8.9% | 14.0% | 34.8% | 61.9% |
Số liệu thống kê về Tokoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł2.124.124 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.29 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł7.299.711 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł606.328 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
581.974.972
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Tokoincó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Tokoin (TOKO) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,003646.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu TOKO?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 274.24 TOKO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TOKO sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của TOKO bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TOKO sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TOKO bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ TOKO so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của TOKO/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TOKO tính bằng PLN là zł0,7063, được ghi nhận vào ngày Thg 8 30, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TOKO/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Tokoin tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Tokoin (TOKO) đã tăng giảm lên -33,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Tokoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Tokoin (TOKO) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tokoin (TOKO) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00399725 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,00354691 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TOKO trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00030096 zł (7.5%).
So sánh giá hàng ngày của Tokoin (TOKO) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Tokoin (TOKO) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOKO sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00364642 zł | 0,00008760 zł | 2.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00361408 zł | 0,00006717 zł | 1.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00354691 zł | -0,00014939 zł | 4.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00369630 zł | -0,00030096 zł | 7.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00399725 zł | 0,00000944 zł | 0.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00398781 zł | 0,00004005 zł | 1.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00394777 zł | -0,00004042 zł | 1.0% |
TOKO / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Tokoin (TOKO) sang PLN là zł0,003646 cho mỗi 1 TOKO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TOKO lấy 0,01823211 zł hoặc 50,00 zł lấy 13712.07 TOKO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TOKO phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Tokoin (TOKO) sang PLN
TOKO | PLN |
---|---|
0.01 TOKO | 0.00003646 PLN |
0.1 TOKO | 0.00036464 PLN |
1 TOKO | 0.00364642 PLN |
2 TOKO | 0.00729284 PLN |
5 TOKO | 0.01823211 PLN |
10 TOKO | 0.03646422 PLN |
20 TOKO | 0.072928 PLN |
50 TOKO | 0.182321 PLN |
100 TOKO | 0.364642 PLN |
1000 TOKO | 3.65 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang TOKO
PLN | TOKO |
---|---|
0.01 PLN | 2.74 TOKO |
0.1 PLN | 27.42 TOKO |
1 PLN | 274.24 TOKO |
2 PLN | 548.48 TOKO |
5 PLN | 1371.21 TOKO |
10 PLN | 2742.41 TOKO |
20 PLN | 5484.83 TOKO |
50 PLN | 13712.07 TOKO |
100 PLN | 27424 TOKO |
1000 PLN | 274241 TOKO |