Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Humans.ai
HEART / NOK
#388
kr0,2713
3.7%
0.063909 BTC
2.9%
0.057513 ETH
4.2%
$0,02448
Phạm vi trong 24g
$0,02587
Chuyển đổi Humans.ai sang Norwegian Krone (HEART sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Humans.ai (HEART) sang NOK là kr0,2713.
HEART
NOK
1 HEART = kr0,2713
Cách mua HEART bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HEART
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HEART bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HEART.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HEART bằng NOK!
-
Chọn Humans.ai (HEART) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HEART, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HEART sang NOK
Humans.ai (HEART) hôm nay có giá trị là kr0,2713, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 3.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HEART ngày hôm nay là 15.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Humans.ai được giao dịch là kr1.922.404.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.5% | 15.7% | 12.2% | 38.6% | 17.8% |
Số liệu thống kê về Humans.ai
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr1.512.797.310 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.72 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr2.115.800.433 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr1.922.404 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.577.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
7.800.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
7.800.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Humans.aicó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Humans.ai (HEART) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,2713.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu HEART?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 3.69 HEART.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HEART sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của HEART bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HEART sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HEART bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ HEART so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của HEART/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HEART tính bằng NOK là kr2,47, được ghi nhận vào ngày Thg 12 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HEART/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Humans.ai tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Humans.ai (HEART) đã tăng giảm lên -37,50 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Humans.ai có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Humans.ai (HEART) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Humans.ai (HEART) so với NOK giao động giữa mức cao 0,322682 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,266477 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HEART trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,03704408 kr (12.0%).
So sánh giá hàng ngày của Humans.ai (HEART) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Humans.ai (HEART) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HEART sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,271256 kr | -0,01030071 kr | 3.7% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,297891 kr | 0,01288124 kr | 4.5% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,285009 kr | 0,01853271 kr | 7.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,266477 kr | -0,00488150 kr | 1.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,271358 kr | -0,03704408 kr | 12.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,308402 kr | -0,01427937 kr | 4.4% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,322682 kr | -0,00243160 kr | 0.7% |
HEART / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Humans.ai (HEART) sang NOK là kr0,2713 cho mỗi 1 HEART. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HEART lấy 1,36 kr hoặc 50,00 kr lấy 184.33 HEART, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HEART phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Humans.ai (HEART) sang NOK
HEART | NOK |
---|---|
0.01 HEART | 0.00271256 NOK |
0.1 HEART | 0.02712565 NOK |
1 HEART | 0.271256 NOK |
2 HEART | 0.542513 NOK |
5 HEART | 1.36 NOK |
10 HEART | 2.71 NOK |
20 HEART | 5.43 NOK |
50 HEART | 13.56 NOK |
100 HEART | 27.13 NOK |
1000 HEART | 271.26 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang HEART
NOK | HEART |
---|---|
0.01 NOK | 0.03686548 HEART |
0.1 NOK | 0.368655 HEART |
1 NOK | 3.69 HEART |
2 NOK | 7.37 HEART |
5 NOK | 18.43 HEART |
10 NOK | 36.87 HEART |
20 NOK | 73.73 HEART |
50 NOK | 184.33 HEART |
100 NOK | 368.65 HEART |
1000 NOK | 3686.55 HEART |