Tiền ảo: 14.031
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,477T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 76,794B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HMNG logo

Hummingbird Finance
HMNG / USD

$0.082638
9.8%
0.0134135 BTC 8.6%
$0.082453 Phạm vi trong 24g $0.082979

Chuyển đổi Hummingbird Finance sang US Dollar (HMNG sang USD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hummingbird Finance (HMNG) sang USD là $0.082638.
HMNG
USD

1 HMNG = $0.082638

Cách mua HMNG bằng USD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HMNG

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua HMNG!

Biểu đồ HMNG sang USD

Hummingbird Finance (HMNG) hôm nay có giá trị là $0.082638, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 9.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HMNG ngày hôm nay là 1.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hummingbird Finance được giao dịch là $23.379,15.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 9.8% 1.9% 3.1% 25.2% -
Số liệu thống kê về Hummingbird Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
$265.486
Khối lượng giao dịch 24 giờ
$23.379,15
Cung lưu thông
-
Tổng cung
100.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Hummingbird Financecó trị giá là bao nhiêu USD?

Hiện tại, giá của 1 Hummingbird Finance (HMNG) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0.082638.

$1 tôi có thể mua được bao nhiêu HMNG?

Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 379049161 HMNG.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HMNG sang USD bằng cách nào?

Tính giá của HMNG bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HMNG sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HMNG bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HMNG so với USD.

Trước đây giá cao nhất của HMNG/USD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HMNG tính bằng USD là $0.084015, được ghi nhận vào ngày Thg 3 15, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HMNG/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hummingbird Finance tính bằng USD?

Trong tháng qua, giá của Hummingbird Finance (HMNG) đã tăng giảm lên -25,20 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Hummingbird Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Hummingbird Finance (HMNG) so với USD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hummingbird Finance (HMNG) so với USD giao động giữa mức cao 0,000000002951 $ trên Thứ tư và mức thấp 0,000000002457 $ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HMNG trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 0,000000000325859 $ (12.4%).

So sánh giá hàng ngày của Hummingbird Finance (HMNG) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HMNG sang USD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,000000002638 $ -0,000000000285315 $ 9.8%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,000000002913 $ -0,000000000038694 $ 1.3%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,000000002951 $ 0,000000000325859 $ 12.4%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,000000002625 $ -0,000000000011340 $ 0.4%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,000000002637 $ -0,000000000096351 $ 3.5%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,000000002733 $ 0,000000000275538 $ 11.2%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,000000002457 $ 0,000000000024755 $ 1.0%

HMNG / USD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hummingbird Finance (HMNG) sang USD là $0.082638 cho mỗi 1 HMNG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HMNG lấy 0,000000013191 $ hoặc 50,00 $ lấy 18952458072 HMNG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HMNG phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Hummingbird Finance (HMNG) sang USD

HMNG USD
0.01 HMNG 0.000000000026382 USD
0.1 HMNG 0.000000000263818 USD
1 HMNG 0.000000002638 USD
2 HMNG 0.000000005276 USD
5 HMNG 0.000000013191 USD
10 HMNG 0.000000026382 USD
20 HMNG 0.000000052764 USD
50 HMNG 0.000000131909 USD
100 HMNG 0.000000263818 USD
1000 HMNG 0.00000264 USD

Chuyển đổi US Dollar (USD) sang HMNG

USD HMNG
0.01 USD 3790492 HMNG
0.1 USD 37904916 HMNG
1 USD 379049161 HMNG
2 USD 758098323 HMNG
5 USD 1895245807 HMNG
10 USD 3790491614 HMNG
20 USD 7580983229 HMNG
50 USD 18952458072 HMNG
100 USD 37904916145 HMNG
1000 USD 379049161449 HMNG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng