Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![HUM logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/25116/standard/6238d9732c84fbda3a99f518_hummus_ssymbol.png?1696524266)
Hummus
HUM / ETH
#3130
ETH0.051187
1.4%
0.076381 BTC
0.8%
$0,002117
Phạm vi trong 24g
$0,004300
Chuyển đổi Hummus sang Ether (HUM sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hummus (HUM) sang ETH là ETH0.051187.
HUM
ETH
1 HUM = ETH0.051187
Biểu đồ HUM sang ETH
Hummus (HUM) hôm nay có giá trị là ETH0.051187, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HUM ngày hôm nay là 17.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hummus được giao dịch là ETH0,01379.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 0.6% | 20.1% | 34.3% | 30.5% | 75.1% |
Số liệu thống kê về Hummus
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH152,9108 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.43 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.54 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH355,9733 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.57 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,01379 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
128.867.043
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hummuscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Hummus (HUM) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051187.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu HUM?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 842760 HUM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HUM sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của HUM bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HUM sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HUM bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ HUM so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của HUM/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HUM tính bằng ETH là ETH0,0002600, được ghi nhận vào ngày Thg 4 19, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HUM/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hummus tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Hummus (HUM) đã tăng giảm lên -42,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Hummus có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hummus (HUM) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hummus (HUM) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000136 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,000000917572 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HUM trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,000000327862 ETH (35.7%).
So sánh giá hàng ngày của Hummus (HUM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hummus (HUM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HUM sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00000119 ETH | -0,000000017402 ETH | 1.4% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00000121 ETH | -0,000000038726 ETH | 3.1% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00000125 ETH | 0,000000327862 ETH | 35.7% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000917572 ETH | -0,000000381101 ETH | 29.3% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00000130 ETH | 0,000000048727 ETH | 3.9% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00000125 ETH | -0,000000107911 ETH | 7.9% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00000136 ETH | 0,000000007594 ETH | 0.6% |
HUM / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hummus (HUM) sang ETH là ETH0.051187 cho mỗi 1 HUM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HUM lấy 0,00000593 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 42137989 HUM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HUM phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hummus (HUM) sang ETH
HUM | ETH |
---|---|
0.01 HUM | 0.000000011866 ETH |
0.1 HUM | 0.000000118658 ETH |
1 HUM | 0.00000119 ETH |
2 HUM | 0.00000237 ETH |
5 HUM | 0.00000593 ETH |
10 HUM | 0.00001187 ETH |
20 HUM | 0.00002373 ETH |
50 HUM | 0.00005933 ETH |
100 HUM | 0.00011866 ETH |
1000 HUM | 0.00118658 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang HUM
ETH | HUM |
---|---|
0.01 ETH | 8428 HUM |
0.1 ETH | 84276 HUM |
1 ETH | 842760 HUM |
2 ETH | 1685520 HUM |
5 ETH | 4213799 HUM |
10 ETH | 8427598 HUM |
20 ETH | 16855196 HUM |
50 ETH | 42137989 HUM |
100 ETH | 84275979 HUM |
1000 ETH | 842759790 HUM |