Rank #38

Arbitrum ARB / ETH
ETH0,00061565
-0.4%
0,00004278 BTC
0.4%
0,00061565 ETH
-0.6%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 71.749
ETH0,00061409
Phạm vi 24H
ETH0,00062301
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH785.178,41553235
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.13
KL giao dịch trong 24 giờ
ETH67.844,76722879
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH6.158.262,08260669
Cung lưu thông
1.275.000.000
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000
Chuyển đổi Arbitrum sang Ether (ARB sang ETH)
ARB
ETH
1 ARB = ETH0,00061565
Cập nhật lần cuối 10:12PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ARB thành ETH
Tỷ giá hối đoái từ ARB sang ETH hôm nay là 0,00061565 ETH và đã đã giảm -0.6% từ ETH0,00061926 kể từ hôm nay.Arbitrum (ARB) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -14.6% từ ETH0,00072058 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.3%
-0.4%
4.0%
-2.1%
-14.7%
N/A
Tôi có thể mua và bán Arbitrum ở đâu?
Arbitrum có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ETH67.844,76722879. Arbitrum có thể được giao dịch trên 56 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Toobit.
Lịch sử giá 7 ngày của Arbitrum (ARB) đến ETH
So sánh giá & các thay đổi của Arbitrum trong ETH trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARB sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 01, 2023 | Thứ năm | 0,00061565 ETH | -0,00000360 ETH | -0.6% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 0,00064161 ETH | -0,00000690 ETH | -1.1% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 0,00064851 ETH | -0,00000365 ETH | -0.6% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 0,00065216 ETH | 0,00001031 ETH | 1.6% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 0,00064185 ETH | 0,00000860 ETH | 1.4% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 0,00063326 ETH | 0,00002024 ETH | 3.3% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 0,00061302 ETH | -0,00000359 ETH | -0.6% |
Chuyển đổi Arbitrum (ARB) sang ETH
ARB | ETH |
---|---|
0.01 ARB | 0.00000616 ETH |
0.1 ARB | 0.00006157 ETH |
1 ARB | 0.00061565 ETH |
2 ARB | 0.00123131 ETH |
5 ARB | 0.00307827 ETH |
10 ARB | 0.00615654 ETH |
20 ARB | 0.01231309 ETH |
50 ARB | 0.03078272 ETH |
100 ARB | 0.06156543 ETH |
1000 ARB | 0.61565434 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ARB
ETH | ARB |
---|---|
0.01 ETH | 16.242881 ARB |
0.1 ETH | 162.429 ARB |
1 ETH | 1624 ARB |
2 ETH | 3249 ARB |
5 ETH | 8121 ARB |
10 ETH | 16243 ARB |
20 ETH | 32486 ARB |
50 ETH | 81214 ARB |
100 ETH | 162429 ARB |
1000 ETH | 1624288 ARB |
Tiền ảo thịnh hành
1/2