Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ICON
ICX / MMK
#277
K452,63
1.2%
0.053431 BTC
1.6%
$0,2071
Phạm vi trong 24g
$0,2196
Chuyển đổi ICON sang Burmese Kyat (ICX sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ICON (ICX) sang MMK là K452,63.
ICX
MMK
1 ICX = K452,63
Cách mua ICX bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ICX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ICX bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ICX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ICX bằng MMK!
-
Chọn ICON (ICX) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ICX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ICX sang MMK
ICON (ICX) hôm nay có giá trị là K452,63, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ICX ngày hôm nay là 4.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ICON được giao dịch là K7.870.101.031.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.1% | 4.5% | 4.6% | 18.6% | 13.4% |
Số liệu thống kê về ICON
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K449.800.584.910 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K452.708.278.293 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K7.870.101.031 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
995.583.582
https://tracker.icon.community/api/v1/stats/circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
995.583.582
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.002.019.438 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ICONcó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 ICON (ICX) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K452,63.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu ICX?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00220929 ICX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ICX sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của ICX bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ICX sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ICX bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ICX so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của ICX/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ICX tính bằng MMK là K17.743,13, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ICX/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ICON tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của ICON (ICX) đã tăng giảm lên -18,60 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, ICON có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ICON (ICX) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ICON (ICX) so với MMK giao động giữa mức cao 482,55 K trên Thứ sáu và mức thấp 452,63 K trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ICX trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở -24,07 K (5.0%).
So sánh giá hàng ngày của ICON (ICX) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ICON (ICX) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ICX sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 452,63 K | 5,32 K | 1.2% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 452,94 K | -5,53 K | 1.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 458,48 K | -24,07 K | 5.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 482,55 K | 9,73 K | 2.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 472,82 K | 0,519257 K | 0.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 472,30 K | -5,16 K | 1.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 477,46 K | -1,82 K | 0.4% |
ICX / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ICON (ICX) sang MMK là K452,63 cho mỗi 1 ICX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ICX lấy 2.263,17 K hoặc 50,00 K lấy 0.110465 ICX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ICX phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ICON (ICX) sang MMK
ICX | MMK |
---|---|
0.01 ICX | 4.53 MMK |
0.1 ICX | 45.26 MMK |
1 ICX | 452.63 MMK |
2 ICX | 905.27 MMK |
5 ICX | 2263.17 MMK |
10 ICX | 4526.34 MMK |
20 ICX | 9052.67 MMK |
50 ICX | 22632 MMK |
100 ICX | 45263 MMK |
1000 ICX | 452634 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang ICX
MMK | ICX |
---|---|
0.01 MMK | 0.00002209 ICX |
0.1 MMK | 0.00022093 ICX |
1 MMK | 0.00220929 ICX |
2 MMK | 0.00441858 ICX |
5 MMK | 0.01104646 ICX |
10 MMK | 0.02209292 ICX |
20 MMK | 0.04418584 ICX |
50 MMK | 0.110465 ICX |
100 MMK | 0.220929 ICX |
1000 MMK | 2.21 ICX |