Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Impossible Finance Launchpad
IDIA / IDR
#668
Rp1.140,05
3.5%
0.051121 BTC
6.6%
$0,07103
Phạm vi trong 24g
$0,07489
Impossible Finance Launchpad (IDIA) has migrated from their older Arbitrum contract to a new one. For more information, please view this announcement.
Chuyển đổi Impossible Finance Launchpad sang Indonesian Rupiah (IDIA sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Impossible Finance Launchpad (IDIA) sang IDR là Rp1.140,05.
IDIA
IDR
1 IDIA = Rp1.140,05
Cách mua IDIA bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IDIA
-
Bạn có thể mua và bán Impossible Finance Launchpad (IDIA) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Impossible Finance Launchpad sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua IDIA bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua IDIA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua IDIA bằng IDR!
-
Chọn Impossible Finance Launchpad (IDIA) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được IDIA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ IDIA sang IDR
Impossible Finance Launchpad (IDIA) hôm nay có giá trị là Rp1.140,05, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 3.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IDIA ngày hôm nay là 0.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Impossible Finance Launchpad được giao dịch là Rp583.806.469.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.5% | 2.2% | 34.5% | 20.3% | 64.8% |
Số liệu thống kê về Impossible Finance Launchpad
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp857.047.109.685 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.75 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp1.137.668.873.189 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp583.806.469 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
753.336.168
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Impossible Finance Launchpadcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Impossible Finance Launchpad (IDIA) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1.140,05.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu IDIA?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00087716 IDIA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IDIA sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của IDIA bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IDIA sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IDIA bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ IDIA so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của IDIA/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IDIA tính bằng IDR là Rp50.551,71, được ghi nhận vào ngày Thg 11 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IDIA/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Impossible Finance Launchpad tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Impossible Finance Launchpad (IDIA) đã tăng tăng lên 21,10 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Impossible Finance Launchpad có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Impossible Finance Launchpad (IDIA) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Impossible Finance Launchpad (IDIA) so với IDR giao động giữa mức cao 1.171,65 Rp trên Thứ hai và mức thấp 1.063,95 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IDIA trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 91,74 Rp (8.6%).
So sánh giá hàng ngày của Impossible Finance Launchpad (IDIA) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Impossible Finance Launchpad (IDIA) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IDIA sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1.140,05 Rp | -41,87 Rp | 3.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1.160,08 Rp | 91,74 Rp | 8.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1.068,34 Rp | 4,39 Rp | 0.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1.063,95 Rp | -56,46 Rp | 5.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1.120,41 Rp | -51,23 Rp | 4.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 1.171,65 Rp | 3,36 Rp | 0.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 1.168,29 Rp | 8,39 Rp | 0.7% |
IDIA / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Impossible Finance Launchpad (IDIA) sang IDR là Rp1.140,05 cho mỗi 1 IDIA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IDIA lấy 5.700,24 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.04385779 IDIA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IDIA phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Impossible Finance Launchpad (IDIA) sang IDR
IDIA | IDR |
---|---|
0.01 IDIA | 11.40 IDR |
0.1 IDIA | 114.00 IDR |
1 IDIA | 1140.05 IDR |
2 IDIA | 2280.10 IDR |
5 IDIA | 5700.24 IDR |
10 IDIA | 11400.48 IDR |
20 IDIA | 22801 IDR |
50 IDIA | 57002 IDR |
100 IDIA | 114005 IDR |
1000 IDIA | 1140048 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang IDIA
IDR | IDIA |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000877 IDIA |
0.1 IDR | 0.00008772 IDIA |
1 IDR | 0.00087716 IDIA |
2 IDR | 0.00175431 IDIA |
5 IDR | 0.00438578 IDIA |
10 IDR | 0.00877156 IDIA |
20 IDR | 0.01754312 IDIA |
50 IDR | 0.04385779 IDIA |
100 IDR | 0.087716 IDIA |
1000 IDR | 0.877156 IDIA |