Tiền ảo: 14.151
Sàn giao dịch: 1.085
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,446T $ 2.1%
Lưu lượng 24 giờ: 77,021B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IDLE logo

IDLE
IDLE / BHD

#2302
BD0,09524
2.5%
0.054019 BTC 0.3%
0,00008343 ETH 1.4%
$0,2433 Phạm vi trong 24g $0,2550

Chuyển đổi IDLE sang Bahraini Dinar (IDLE sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 IDLE (IDLE) sang BHD là BD0,09524.
IDLE
BHD

1 IDLE = BD0,09524

Cách mua IDLE bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch IDLE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua IDLE!

Biểu đồ IDLE sang BHD

IDLE (IDLE) hôm nay có giá trị là BD0,09524, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IDLE ngày hôm nay là 16.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng IDLE được giao dịch là BD544,94.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 2.5% 16.1% 10.2% 15.4% 7.3%
Số liệu thống kê về IDLE
Giá trị vốn hóa thị trường
BD793.049
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.64
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.12
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD1.238.719
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.18
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD544,94
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
8.322.823
Tổng cung
13.000.000
Tổng lượng cung tối đa
13.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 IDLEcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 IDLE (IDLE) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,09524.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu IDLE?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 10.50 IDLE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của IDLE sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của IDLE bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IDLE sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IDLE bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ IDLE so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của IDLE/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 IDLE tính bằng BHD là BD11,56, được ghi nhận vào ngày Thg 2 13, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IDLE/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của IDLE tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của IDLE (IDLE) đã tăng giảm lên -15,40 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, IDLE có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của IDLE (IDLE) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của IDLE (IDLE) so với BHD giao động giữa mức cao 0,095242 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,092338 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IDLE trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,01179895 BD (14.5%).

So sánh giá hàng ngày của IDLE (IDLE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 IDLE sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,095242 BD 0,00229227 BD 2.5%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,092338 BD -0,00089505 BD 1.0%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,093233 BD 0,00026033 BD 0.3%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,092973 BD -0,00128109 BD 1.4%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,094254 BD 0,00077963 BD 0.8%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,093475 BD 0,00056315 BD 0.6%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,092911 BD 0,01179895 BD 14.5%

IDLE / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ IDLE (IDLE) sang BHD là BD0,09524 cho mỗi 1 IDLE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IDLE lấy 0,476209 BD hoặc 50,00 BD lấy 524.98 IDLE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IDLE phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi IDLE (IDLE) sang BHD

IDLE BHD
0.01 IDLE 0.00095242 BHD
0.1 IDLE 0.00952419 BHD
1 IDLE 0.095242 BHD
2 IDLE 0.190484 BHD
5 IDLE 0.476209 BHD
10 IDLE 0.952419 BHD
20 IDLE 1.90 BHD
50 IDLE 4.76 BHD
100 IDLE 9.52 BHD
1000 IDLE 95.24 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang IDLE

BHD IDLE
0.01 BHD 0.104996 IDLE
0.1 BHD 1.050 IDLE
1 BHD 10.50 IDLE
2 BHD 21.00 IDLE
5 BHD 52.50 IDLE
10 BHD 105.00 IDLE
20 BHD 209.99 IDLE
50 BHD 524.98 IDLE
100 BHD 1049.96 IDLE
1000 BHD 10499.59 IDLE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng