Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Illuvium
ILV / MMK
#141
K199.214
1.0%
0,001501 BTC
1.2%
0,03112 ETH
0.3%
$94,11
Phạm vi trong 24g
$96,92
Chuyển đổi Illuvium sang Burmese Kyat (ILV sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Illuvium (ILV) sang MMK là K199.214.
ILV
MMK
1 ILV = K199.214
Cách mua ILV bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ILV
-
Bạn có thể mua và bán Illuvium (ILV) trên 66 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Illuvium sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ILV bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ILV.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ILV bằng MMK!
-
Chọn Illuvium (ILV) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ILV, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ILV sang MMK
Illuvium (ILV) hôm nay có giá trị là K199.214, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ILV ngày hôm nay là 5.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Illuvium được giao dịch là K10.267.902.687.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.2% | 5.3% | 10.2% | 24.8% | 93.3% |
Số liệu thống kê về Illuvium
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K1.278.435.698.191 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.67 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
117197.94 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K1.913.412.853.833 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
175408.15 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K10.267.902.687 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.416.338
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.603.224 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Illuviumcó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Illuvium (ILV) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K199.214.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu ILV?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000502 ILV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ILV sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của ILV bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ILV sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ILV bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ILV so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của ILV/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ILV tính bằng MMK là K3.422.248, được ghi nhận vào ngày Thg 11 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ILV/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Illuvium tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Illuvium (ILV) đã tăng giảm lên -24,70 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Illuvium có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Illuvium (ILV) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Illuvium (ILV) so với MMK giao động giữa mức cao 206.738 K trên Thứ hai và mức thấp 191.973 K trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ILV trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -15.483,77 K (7.4%).
So sánh giá hàng ngày của Illuvium (ILV) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Illuvium (ILV) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ILV sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 199.214 K | -2.010,39 K | 1.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 206.738 K | 1.527,27 K | 0.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 205.211 K | 1.765,00 K | 0.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 203.446 K | 11.472,62 K | 6.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 191.973 K | -872,05 K | 0.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 192.845 K | -1.674,26 K | 0.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 194.519 K | -15.483,77 K | 7.4% |
ILV / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Illuvium (ILV) sang MMK là K199.214 cho mỗi 1 ILV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ILV lấy 996.068 K hoặc 50,00 K lấy 0.00025099 ILV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ILV phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Illuvium (ILV) sang MMK
ILV | MMK |
---|---|
0.01 ILV | 1992.14 MMK |
0.1 ILV | 19921.37 MMK |
1 ILV | 199214 MMK |
2 ILV | 398427 MMK |
5 ILV | 996068 MMK |
10 ILV | 1992137 MMK |
20 ILV | 3984274 MMK |
50 ILV | 9960684 MMK |
100 ILV | 19921368 MMK |
1000 ILV | 199213682 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang ILV
MMK | ILV |
---|---|
0.01 MMK | 0.000000050197 ILV |
0.1 MMK | 0.000000501974 ILV |
1 MMK | 0.00000502 ILV |
2 MMK | 0.00001004 ILV |
5 MMK | 0.00002510 ILV |
10 MMK | 0.00005020 ILV |
20 MMK | 0.00010039 ILV |
50 MMK | 0.00025099 ILV |
100 MMK | 0.00050197 ILV |
1000 MMK | 0.00501974 ILV |