Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Infinity Protocol
INFINITY / USD
$0.057062
Infinity Protocol (INFINITY) has migrated from their older contract to a new one. For more information, please view this post on Twitter.
Chuyển đổi Infinity Protocol sang US Dollar (INFINITY sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Infinity Protocol (INFINITY) sang USD là $0.057062.
INFINITY
USD
1 INFINITY = $0.057062
Cách mua INFINITY bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch INFINITY
-
Bạn có thể mua và bán Infinity Protocol (INFINITY) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán INFINITY sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua INFINITY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua INFINITY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Infinity Protocol (INFINITY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ INFINITY sang USD
Infinity Protocol (INFINITY) có giá trị là $0.057062 kể từ Apr 28, 2023 (khoảng 1 năm trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với INFINITY kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Infinity Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$7.062,03 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$5,79 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Infinity Protocolcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Infinity Protocol (INFINITY) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0.057062.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu INFINITY?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 141602 INFINITY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của INFINITY sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của INFINITY bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INFINITY sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INFINITY bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ INFINITY so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của INFINITY/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 INFINITY tính bằng USD là $0,0003471, được ghi nhận vào ngày Thg 11 24, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INFINITY/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Infinity Protocol tính bằng USD?
- Trong thời gian gần đây, giá của Infinity Protocol (INFINITY) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của INFINITY/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Infinity Protocol (INFINITY) so với USD
Đã không có biến động giá đối với Infinity Protocol (INFINITY) trong 7 ngày qua. Giá của Infinity Protocol đã được cập nhật lần cuối vào Apr 28, 2023 (khoảng 1 năm trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Infinity Protocol.
INFINITY / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Infinity Protocol (INFINITY) sang USD là $0.057062 cho mỗi 1 INFINITY, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với INFINITY.
Chuyển đổi Infinity Protocol (INFINITY) sang USD
INFINITY | USD |
---|---|
0.01 INFINITY | 0.000000070620 USD |
0.1 INFINITY | 0.000000706203 USD |
1 INFINITY | 0.00000706 USD |
2 INFINITY | 0.00001412 USD |
5 INFINITY | 0.00003531 USD |
10 INFINITY | 0.00007062 USD |
20 INFINITY | 0.00014124 USD |
50 INFINITY | 0.00035310 USD |
100 INFINITY | 0.00070620 USD |
1000 INFINITY | 0.00706203 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang INFINITY
USD | INFINITY |
---|---|
0.01 USD | 1416.02 INFINITY |
0.1 USD | 14160.24 INFINITY |
1 USD | 141602 INFINITY |
2 USD | 283205 INFINITY |
5 USD | 708012 INFINITY |
10 USD | 1416024 INFINITY |
20 USD | 2832047 INFINITY |
50 USD | 7080118 INFINITY |
100 USD | 14160236 INFINITY |
1000 USD | 141602356 INFINITY |