coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #121
Giá Injective (INJ)

Injective INJ / ETH

ETH0,00247273 4.7%
0,00015801 BTC 3.0%
0,00247273 ETH 2.2%
Trên danh sách theo dõi 60.027
ETH0,00228558
Phạm vi 24H
ETH0,00248882
Giá trị vốn hóa thị trường ETH197.577,72205517
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.8
KL giao dịch trong 24 giờ ETH25.828,78570237
Định giá pha loãng hoàn toàn ETH246.955,00361221
Cung lưu thông 80.005.555
Tổng cung 100.000.000
Tổng lượng cung tối đa 100.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Injective sang Ether (INJ sang ETH)

INJ
ETH

1 INJ = ETH0,00247273

Cập nhật lần cuối 09:35AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi INJ thành ETH

Tỷ giá hối đoái từ INJ sang ETH hôm nay là 0,00247273 ETH và đã đã tăng 2.2% từ ETH0,00241899 kể từ hôm nay.
Injective (INJ) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 4.0% từ ETH0,00237703 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.3%
4.7%
9.0%
69.1%
13.5%
-20.4%

Tôi có thể mua và bán Injective ở đâu?

Injective có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ETH25.828,78570237. Injective có thể được giao dịch trên 73 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Injective (INJ) đến ETH

So sánh giá & các thay đổi của Injective trong ETH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 INJ sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 0,00247273 ETH 0,00005374 ETH 2.2%
March 23, 2023 Thứ năm 0,00237460 ETH 0,00002525 ETH 1.1%
March 22, 2023 Thứ tư 0,00234934 ETH 0,00005181 ETH 2.3%
March 21, 2023 Thứ ba 0,00229753 ETH -0,00010727 ETH -4.5%
March 20, 2023 Thứ hai 0,00240481 ETH -0,00012096 ETH -4.8%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,00252577 ETH -0,00016243 ETH -6.0%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,00268820 ETH 0,00024843 ETH 10.2%

Chuyển đổi Injective (INJ) sang ETH

INJ ETH
0.01 INJ 0.00002473 ETH
0.1 INJ 0.00024727 ETH
1 INJ 0.00247273 ETH
2 INJ 0.00494546 ETH
5 INJ 0.01236366 ETH
10 INJ 0.02472732 ETH
20 INJ 0.04945464 ETH
50 INJ 0.12363660 ETH
100 INJ 0.24727321 ETH
1000 INJ 2.472732 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang INJ

ETH INJ
0.01 ETH 4.044110 INJ
0.1 ETH 40.441098 INJ
1 ETH 404.411 INJ
2 ETH 808.822 INJ
5 ETH 2022 INJ
10 ETH 4044 INJ
20 ETH 8088 INJ
50 ETH 20221 INJ
100 ETH 40441 INJ
1000 ETH 404411 INJ

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu