Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Injective
INJ / IDR
#49
Rp339.547
5.6%
0,0003390 BTC
3.6%
0,008729 ETH
3.8%
$20,35
Phạm vi trong 24g
$21,60
Chuyển đổi Injective sang Indonesian Rupiah (INJ sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Injective (INJ) sang IDR là Rp339.547.
INJ
IDR
1 INJ = Rp339.547
Cách mua INJ bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch INJ
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua INJ bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua INJ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua INJ bằng IDR!
-
Chọn Injective (INJ) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được INJ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ INJ sang IDR
Injective (INJ) hôm nay có giá trị là Rp339.547, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 5.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của INJ ngày hôm nay là 2.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Injective được giao dịch là Rp2.363.194.549.056.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 5.2% | 6.2% | 1.8% | 32.3% | 175.4% |
Số liệu thống kê về Injective
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp33.183.626.478.162 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp33.955.356.232.380 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp2.363.194.549.056 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
97.727.222
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Injectivecó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Injective (INJ) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp339.547.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu INJ?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000295 INJ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của INJ sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của INJ bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INJ sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INJ bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ INJ so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của INJ/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 INJ tính bằng IDR là Rp822.206, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INJ/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Injective tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Injective (INJ) đã tăng tăng lên 34,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Injective có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 15,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Injective (INJ) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Injective (INJ) so với IDR giao động giữa mức cao 347.735 Rp trên Thứ ba và mức thấp 294.898 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INJ trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -30.826 Rp (8.9%).
So sánh giá hàng ngày của Injective (INJ) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Injective (INJ) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 INJ sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 07, 2024 | Thứ hai | 339.547 Rp | 17.913,03 Rp | 5.6% |
Tháng mười 06, 2024 | Chủ nhật | 311.581 Rp | -7.936,68 Rp | 2.5% |
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 319.518 Rp | 24.620 Rp | 8.3% |
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 294.898 Rp | -14.568,84 Rp | 4.7% |
Tháng mười 03, 2024 | Thứ năm | 309.467 Rp | -7.441,91 Rp | 2.3% |
Tháng mười 02, 2024 | Thứ tư | 316.909 Rp | -30.826 Rp | 8.9% |
Tháng mười 01, 2024 | Thứ ba | 347.735 Rp | -4.178,40 Rp | 1.2% |
INJ / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Injective (INJ) sang IDR là Rp339.547 cho mỗi 1 INJ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INJ lấy 1.697.734 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00014726 INJ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INJ phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Injective (INJ) sang IDR
INJ | IDR |
---|---|
0.01 INJ | 3395.47 IDR |
0.1 INJ | 33955 IDR |
1 INJ | 339547 IDR |
2 INJ | 679093 IDR |
5 INJ | 1697734 IDR |
10 INJ | 3395467 IDR |
20 INJ | 6790935 IDR |
50 INJ | 16977337 IDR |
100 INJ | 33954674 IDR |
1000 INJ | 339546745 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang INJ
IDR | INJ |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000029451 INJ |
0.1 IDR | 0.000000294510 INJ |
1 IDR | 0.00000295 INJ |
2 IDR | 0.00000589 INJ |
5 IDR | 0.00001473 INJ |
10 IDR | 0.00002945 INJ |
20 IDR | 0.00005890 INJ |
50 IDR | 0.00014726 INJ |
100 IDR | 0.00029451 INJ |
1000 IDR | 0.00294510 INJ |