Tiền ảo: 14.178
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,378T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 39,732B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
INNBC logo

Innovative Bioresearch Coin
INNBC / NOK

kr0.061049
1.1%
0.0121570 BTC 0.4%
0.0113279 ETH 0.4%
$0.089563 Phạm vi trong 24g $0.089620

Chuyển đổi Innovative Bioresearch Coin sang Norwegian Krone (INNBC sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Innovative Bioresearch Coin (INNBC) sang NOK là kr0.061049.
INNBC
NOK

1 INNBC = kr0.061049

Cách mua INNBC bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch INNBC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua INNBC!

Biểu đồ INNBC sang NOK

Innovative Bioresearch Coin (INNBC) hôm nay có giá trị là kr0.061049, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của INNBC ngày hôm nay là 0.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Innovative Bioresearch Coin được giao dịch là kr208,11.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.3% 0.3% 0.2% 100.0% 1.3%
Số liệu thống kê về Innovative Bioresearch Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr1.896.494
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr208,11
Cung lưu thông
-
Tổng cung
18.075.254.004.163

Câu hỏi thường gặp

1 Innovative Bioresearch Coincó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Innovative Bioresearch Coin (INNBC) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0.061049.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu INNBC?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 9530879 INNBC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của INNBC sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của INNBC bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INNBC sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INNBC bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ INNBC so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của INNBC/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 INNBC tính bằng NOK là kr999,49, được ghi nhận vào ngày Thg 5 18, 2020 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INNBC/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Innovative Bioresearch Coin tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Innovative Bioresearch Coin (INNBC) đã tăng giảm lên -100,00 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Innovative Bioresearch Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Innovative Bioresearch Coin (INNBC) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Innovative Bioresearch Coin (INNBC) so với NOK giao động giữa mức cao 0,000000332818 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000103895 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INNBC trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,000000227424 kr (215.8%).

So sánh giá hàng ngày của Innovative Bioresearch Coin (INNBC) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 INNBC sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,000000104922 kr 0,000000001156 kr 1.1%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,000000103895 kr -0,000000228923 kr 68.8%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,000000332818 kr 0,000000227424 kr 215.8%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,000000105394 kr -0,000000008339 kr 7.3%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,000000113733 kr 0,000000009307 kr 8.9%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,000000104425 kr 0,000000000110697 kr 0.1%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000104315 kr -0,000000000495926 kr 0.5%

INNBC / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Innovative Bioresearch Coin (INNBC) sang NOK là kr0.061049 cho mỗi 1 INNBC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INNBC lấy 0,000000524611 kr hoặc 50,00 kr lấy 476543946 INNBC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INNBC phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Innovative Bioresearch Coin (INNBC) sang NOK

INNBC NOK
0.01 INNBC 0.000000001049 NOK
0.1 INNBC 0.000000010492 NOK
1 INNBC 0.000000104922 NOK
2 INNBC 0.000000209844 NOK
5 INNBC 0.000000524611 NOK
10 INNBC 0.00000105 NOK
20 INNBC 0.00000210 NOK
50 INNBC 0.00000525 NOK
100 INNBC 0.00001049 NOK
1000 INNBC 0.00010492 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang INNBC

NOK INNBC
0.01 NOK 95309 INNBC
0.1 NOK 953088 INNBC
1 NOK 9530879 INNBC
2 NOK 19061758 INNBC
5 NOK 47654395 INNBC
10 NOK 95308789 INNBC
20 NOK 190617578 INNBC
50 NOK 476543946 INNBC
100 NOK 953087892 INNBC
1000 NOK 9530878916 INNBC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng