Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
INSTAR
INSTAR / SEK
kr0,5141
0.1%
0.067689 BTC
0.5%
$0,04651
Phạm vi trong 24g
$0,04759
Chuyển đổi INSTAR sang Swedish Krona (INSTAR sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 INSTAR (INSTAR) sang SEK là kr0,5141.
INSTAR
SEK
1 INSTAR = kr0,5141
Cách mua INSTAR bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch INSTAR
-
Bạn có thể mua và bán INSTAR (INSTAR) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán INSTAR sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua INSTAR bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua INSTAR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua INSTAR bằng SEK!
-
Chọn INSTAR (INSTAR) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được INSTAR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ INSTAR sang SEK
INSTAR (INSTAR) hôm nay có giá trị là kr0,5141, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của INSTAR ngày hôm nay là 12.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng INSTAR được giao dịch là kr1.770,72.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.0% | 11.3% | 11.3% | 80.1% | 51.8% |
Số liệu thống kê về INSTAR
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr154.220.466 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr1.770,72 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 INSTARcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 INSTAR (INSTAR) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,5141.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu INSTAR?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 1.95 INSTAR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của INSTAR sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của INSTAR bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INSTAR sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INSTAR bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ INSTAR so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của INSTAR/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 INSTAR tính bằng SEK là kr3,09, được ghi nhận vào ngày Thg 10 02, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INSTAR/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của INSTAR tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của INSTAR (INSTAR) đã tăng giảm lên -80,20 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, INSTAR có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của INSTAR (INSTAR) so với SEK
INSTAR (INSTAR) hiện được định giá ở mức kr0,5141 và đã trải qua rất ít biến động giá trong 7 ngày qua. Trong tuần, tỷ giá hối đoái hàng ngày cao nhất của INSTAR là 0,532206 kr vào ngày Chủ nhật, và mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ là 0,00065122 kr (0.1%) vào ngày Thứ hai.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 INSTAR sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,514068 kr | 0,00065122 kr | 0.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,532206 kr | 0,000000000000000000 kr | 0.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,532206 kr | N/A | 0.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | N/A | N/A | 0.0% |
INSTAR / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ INSTAR (INSTAR) sang SEK là kr0,5141 cho mỗi 1 INSTAR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INSTAR lấy 2,57 kr hoặc 50,00 kr lấy 97.26 INSTAR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INSTAR phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi INSTAR (INSTAR) sang SEK
INSTAR | SEK |
---|---|
0.01 INSTAR | 0.00514068 SEK |
0.1 INSTAR | 0.051407 SEK |
1 INSTAR | 0.514068 SEK |
2 INSTAR | 1.028 SEK |
5 INSTAR | 2.57 SEK |
10 INSTAR | 5.14 SEK |
20 INSTAR | 10.28 SEK |
50 INSTAR | 25.70 SEK |
100 INSTAR | 51.41 SEK |
1000 INSTAR | 514.07 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang INSTAR
SEK | INSTAR |
---|---|
0.01 SEK | 0.01945267 INSTAR |
0.1 SEK | 0.194527 INSTAR |
1 SEK | 1.95 INSTAR |
2 SEK | 3.89 INSTAR |
5 SEK | 9.73 INSTAR |
10 SEK | 19.45 INSTAR |
20 SEK | 38.91 INSTAR |
50 SEK | 97.26 INSTAR |
100 SEK | 194.53 INSTAR |
1000 SEK | 1945.27 INSTAR |