Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Insula
ISLA / VEF
#4070
Bs.F0,005342
1.6%
0.068362 BTC
3.2%
0,00001711 ETH
1.9%
$0,05285
Phạm vi trong 24g
$0,05669
Chuyển đổi Insula sang Venezuelan bolívar fuerte (ISLA sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Insula (ISLA) sang VEF là Bs.F0,005342.
ISLA
VEF
1 ISLA = Bs.F0,005342
Cách mua ISLA bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ISLA
-
Bạn có thể mua và bán Insula (ISLA) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ISLA sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ISLA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ISLA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Insula (ISLA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ISLA sang VEF
Insula (ISLA) hôm nay có giá trị là Bs.F0,005342, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ISLA ngày hôm nay là 52.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Insula được giao dịch là Bs.F25,78.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.6% | 52.0% | 50.7% | 52.7% | 5.8% |
Số liệu thống kê về Insula
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F4.853,47 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.95 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F5.118,85 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F25,78 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
908.500
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
958.176 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Insulacó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Insula (ISLA) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,005342.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu ISLA?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 187.19 ISLA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ISLA sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của ISLA bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ISLA sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ISLA bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ ISLA so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của ISLA/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ISLA tính bằng VEF là Bs.F769.237, được ghi nhận vào ngày Thg 7 26, 2020 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ISLA/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Insula tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Insula (ISLA) đã tăng giảm lên -52,70 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Insula có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Insula (ISLA) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Insula (ISLA) so với VEF giao động giữa mức cao 0,01179359 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 0,00534228 Bs.F trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ISLA trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00019294 Bs.F (1.6%).
So sánh giá hàng ngày của Insula (ISLA) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Insula (ISLA) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ISLA sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00534228 Bs.F | -0,00008427 Bs.F | 1.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01152634 Bs.F | -0,00007432 Bs.F | 0.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01160065 Bs.F | -0,00019294 Bs.F | 1.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01179359 Bs.F | 0,000000000000000000 Bs.F | 0.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01179359 Bs.F | N/A | 0.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
ISLA / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Insula (ISLA) sang VEF là Bs.F0,005342 cho mỗi 1 ISLA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ISLA lấy 0,02671141 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 9359.30 ISLA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ISLA phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Insula (ISLA) sang VEF
ISLA | VEF |
---|---|
0.01 ISLA | 0.00005342 VEF |
0.1 ISLA | 0.00053423 VEF |
1 ISLA | 0.00534228 VEF |
2 ISLA | 0.01068457 VEF |
5 ISLA | 0.02671141 VEF |
10 ISLA | 0.053423 VEF |
20 ISLA | 0.106846 VEF |
50 ISLA | 0.267114 VEF |
100 ISLA | 0.534228 VEF |
1000 ISLA | 5.34 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang ISLA
VEF | ISLA |
---|---|
0.01 VEF | 1.87 ISLA |
0.1 VEF | 18.72 ISLA |
1 VEF | 187.19 ISLA |
2 VEF | 374.37 ISLA |
5 VEF | 935.93 ISLA |
10 VEF | 1871.86 ISLA |
20 VEF | 3743.72 ISLA |
50 VEF | 9359.30 ISLA |
100 VEF | 18718.59 ISLA |
1000 VEF | 187186 ISLA |