Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Integritee
TEER / VEF
#2352
Bs.F0,05499
9.4%
0.058088 BTC
8.7%
$0,5446
Phạm vi trong 24g
$0,6065
Chuyển đổi Integritee sang Venezuelan bolívar fuerte (TEER sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Integritee (TEER) sang VEF là Bs.F0,05499.
TEER
VEF
1 TEER = Bs.F0,05499
Cách mua TEER bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TEER
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TEER bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TEER.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TEER bằng VEF!
-
Chọn Integritee (TEER) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TEER, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TEER sang VEF
Integritee (TEER) hôm nay có giá trị là Bs.F0,05499, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 9.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TEER ngày hôm nay là 23.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Integritee được giao dịch là Bs.F3.310,62.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 9.4% | 23.3% | 2.0% | 15.9% | 130.7% |
Số liệu thống kê về Integritee
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F218.691 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.4 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F549.745 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F3.310,62 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.978.046
Nguồn cung khả dụng
10.000.000
Crowdloan Fund
(2JKUpq...)
- 1.752.060
Private Sale fund
(2M58qW...)
- 765.177
Ecosystem fund
(2Kaxpu...)
- 757.573
Treasury
(2Li4fs...)
- 500.002
Founder Fund
(2Pa84U...)
- 217.207
Standard Wallet
(2NMHb3...)
- 210.617
Standard Wallet
(2NYoDY...)
- 199.119
Standard Wallet
(2LbMdd...)
- 193.264
Standard Wallet
(2MgS6s...)
- 144.862
Standard Wallet
(2Kputh...)
- 119.349
Standard Wallet
(2LRGPM...)
- 61.140
Standard Wallet
(2NidPe...)
- 53.497
Standard Wallet
(2NGV16...)
- 53.496
Standard Wallet
(2PuETi...)
- 81.483
Standard Wallet
(2M62D9...)
- 78.484
Standard Wallet
(2LxCiJ...)
- 69.297
Standard Wallet
(2M1Ws3...)
- 35.664
Standard Wallet
(2Kuiwr...)
- 35.664
Standard Wallet
(2LvS3G...)
- 35.665
Standard Wallet
(2LTBkB...)
- 22.876
Standard Wallet
(2NSiis...)
- 62.666
Standard Wallet
(2PCKkH...)
- 32.487
Standard Wallet
(2NajPi...)
- 49.443
Standard Wallet
(2NVgL9...)
- 48.756
Standard Wallet
(2JRJ2R...)
- 41.011
Standard Wallet
(2ME4cS...)
- 40.841
Standard Wallet
(2Pw2h6...)
- 40.743
Standard Wallet
(2PJoao...)
- 38.491
Standard Wallet
(2KcRxF...)
- 33.456
Standard Wallet
(2LNW9m...)
- 17.832
Standard Wallet
(2Nr9pJ...)
- 30.000
Standard Wallet
(2KEKne...)
- 29.972
Standard Wallet
(2Pm1v7...)
- 14.266
Standard Wallet
(2M96Ee...)
- 26.001
Standard Wallet
(2Ls7S8...)
- 25.689
Standard Wallet
(2LBn6Z...)
- 21.542
Standard Wallet
(2LnYVf...)
- 25.001
Standard Wallet
(2P5XjM...)
- 13.374
Standard Wallet
(2LQiht...)
- 20.656
Standard Wallet
(2P7vhZ...)
- 4.259
Standard Wallet
(2KKYCH...)
- 18.971
Nguồn cung lưu thông ước tính
3.978.046
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Integriteecó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Integritee (TEER) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,05499.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu TEER?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 18.19 TEER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TEER sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của TEER bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TEER sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TEER bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ TEER so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của TEER/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TEER tính bằng VEF là Bs.F0,8884, được ghi nhận vào ngày Thg 12 01, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TEER/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Integritee tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Integritee (TEER) đã tăng giảm lên -15,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Integritee có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Integritee (TEER) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Integritee (TEER) so với VEF giao động giữa mức cao 0,066591 Bs.F trên Thứ năm và mức thấp 0,054986 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TEER trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,00567443 Bs.F (9.4%).
So sánh giá hàng ngày của Integritee (TEER) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Integritee (TEER) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TEER sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,054986 Bs.F | -0,00567443 Bs.F | 9.4% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,061909 Bs.F | 0,00025854 Bs.F | 0.4% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,061650 Bs.F | -0,00131081 Bs.F | 2.1% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,062961 Bs.F | 0,00017920 Bs.F | 0.3% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,062782 Bs.F | 0,00059772 Bs.F | 1.0% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,062184 Bs.F | -0,00440622 Bs.F | 6.6% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,066591 Bs.F | -0,00319674 Bs.F | 4.6% |
TEER / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Integritee (TEER) sang VEF là Bs.F0,05499 cho mỗi 1 TEER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TEER lấy 0,274930 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 909.32 TEER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TEER phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Integritee (TEER) sang VEF
TEER | VEF |
---|---|
0.01 TEER | 0.00054986 VEF |
0.1 TEER | 0.00549859 VEF |
1 TEER | 0.054986 VEF |
2 TEER | 0.109972 VEF |
5 TEER | 0.274930 VEF |
10 TEER | 0.549859 VEF |
20 TEER | 1.100 VEF |
50 TEER | 2.75 VEF |
100 TEER | 5.50 VEF |
1000 TEER | 54.99 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang TEER
VEF | TEER |
---|---|
0.01 VEF | 0.181865 TEER |
0.1 VEF | 1.82 TEER |
1 VEF | 18.19 TEER |
2 VEF | 36.37 TEER |
5 VEF | 90.93 TEER |
10 VEF | 181.86 TEER |
20 VEF | 363.73 TEER |
50 VEF | 909.32 TEER |
100 VEF | 1818.65 TEER |
1000 VEF | 18186.47 TEER |