Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Internet Computer
ICP / IDR
#28
Rp126.283
3.2%
0,0001349 BTC
2.0%
$7,88
Phạm vi trong 24g
$8,27
Chuyển đổi Internet Computer sang Indonesian Rupiah (ICP sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Internet Computer (ICP) sang IDR là Rp126.283.
ICP
IDR
1 ICP = Rp126.283
Cách mua ICP bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ICP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ICP bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ICP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ICP bằng IDR!
-
Chọn Internet Computer (ICP) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ICP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ICP sang IDR
Internet Computer (ICP) hôm nay có giá trị là Rp126.283, đó là một 1.8% tăng từ một giờ trước và 3.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ICP ngày hôm nay là 2.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Internet Computer được giao dịch là Rp1.261.539.086.062.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.8% | 3.3% | 3.0% | 13.5% | 12.9% | 175.3% |
Số liệu thống kê về Internet Computer
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp59.469.287.243.262 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp66.096.729.503.300 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp1.261.539.086.062 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
470.920.245
https://ledger-api.internetcomputer.org/supply/circulating/latest.txt
Nguồn cung lưu thông ước tính
470.920.245
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
523.401.062 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Internet Computercó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Internet Computer (ICP) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp126.283.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ICP?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000792 ICP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ICP sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của ICP bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ICP sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ICP bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ICP so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của ICP/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ICP tính bằng IDR là Rp9.917.755, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ICP/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Internet Computer tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Internet Computer (ICP) đã tăng tăng lên 10,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Internet Computer có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Internet Computer (ICP) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Internet Computer (ICP) so với IDR giao động giữa mức cao 138.484 Rp trên Thứ tư và mức thấp 126.283 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ICP trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 17.995,91 Rp (14.9%).
So sánh giá hàng ngày của Internet Computer (ICP) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Internet Computer (ICP) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ICP sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng chín 17, 2024 | Thứ ba | 126.283 Rp | 3.864,20 Rp | 3.2% |
Tháng chín 16, 2024 | Thứ hai | 128.383 Rp | -5.107,34 Rp | 3.8% |
Tháng chín 15, 2024 | Chủ nhật | 133.490 Rp | 697,47 Rp | 0.5% |
Tháng chín 14, 2024 | Thứ bảy | 132.793 Rp | 1.354,85 Rp | 1.0% |
Tháng chín 13, 2024 | Thứ sáu | 131.438 Rp | -2.807,70 Rp | 2.1% |
Tháng chín 12, 2024 | Thứ năm | 134.245 Rp | -4.238,82 Rp | 3.1% |
Tháng chín 11, 2024 | Thứ tư | 138.484 Rp | 17.995,91 Rp | 14.9% |
ICP / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Internet Computer (ICP) sang IDR là Rp126.283 cho mỗi 1 ICP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ICP lấy 631.416 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00039594 ICP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ICP phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Internet Computer (ICP) sang IDR
ICP | IDR |
---|---|
0.01 ICP | 1262.83 IDR |
0.1 ICP | 12628.31 IDR |
1 ICP | 126283 IDR |
2 ICP | 252566 IDR |
5 ICP | 631416 IDR |
10 ICP | 1262831 IDR |
20 ICP | 2525663 IDR |
50 ICP | 6314157 IDR |
100 ICP | 12628314 IDR |
1000 ICP | 126283140 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ICP
IDR | ICP |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000079187 ICP |
0.1 IDR | 0.000000791871 ICP |
1 IDR | 0.00000792 ICP |
2 IDR | 0.00001584 ICP |
5 IDR | 0.00003959 ICP |
10 IDR | 0.00007919 ICP |
20 IDR | 0.00015837 ICP |
50 IDR | 0.00039594 ICP |
100 IDR | 0.00079187 ICP |
1000 IDR | 0.00791871 ICP |