Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,482T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 57,304B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
INV logo

Inverse Finance
INV / PLN

#1003
zł185,31
3.1%
0,0007211 BTC 2.8%
0,01468 ETH 2.7%
$44,10 Phạm vi trong 24g $46,98

Chuyển đổi Inverse Finance sang Polish Zloty (INV sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Inverse Finance (INV) sang PLN là zł185,31.
INV
PLN

1 INV = zł185,31

Cách mua INV bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch INV

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua INV bằng PLN!

Biểu đồ INV sang PLN

Inverse Finance (INV) hôm nay có giá trị là zł185,31, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 3.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của INV ngày hôm nay là 4.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Inverse Finance được giao dịch là zł865.522.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 3.1% 4.6% 8.6% 12.7% 19.1%
Số liệu thống kê về Inverse Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
zł97.943.007
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.95
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.53
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł102.863.781
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.56
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł865.522
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
528.450
Tổng cung
555.000
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Inverse Financecó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Inverse Finance (INV) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł185,31.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu INV?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.00539633 INV.

Tôi có thể chuyển đổi giá của INV sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của INV bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INV sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INV bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ INV so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của INV/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 INV tính bằng PLN là zł7.992,90, được ghi nhận vào ngày Thg 3 07, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INV/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Inverse Finance tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Inverse Finance (INV) đã tăng giảm lên -11,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Inverse Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Inverse Finance (INV) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Inverse Finance (INV) so với PLN giao động giữa mức cao 192,67 zł trên Thứ ba và mức thấp 175,34 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INV trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -10,72 zł (5.6%).

So sánh giá hàng ngày của Inverse Finance (INV) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 INV sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 185,31 zł 5,49 zł 3.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 179,98 zł -4,27 zł 2.3%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 184,25 zł 8,91 zł 5.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 175,34 zł -6,61 zł 3.6%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 181,95 zł -10,72 zł 5.6%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 192,67 zł 5,18 zł 2.8%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 187,50 zł -8,00 zł 4.1%

INV / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Inverse Finance (INV) sang PLN là zł185,31 cho mỗi 1 INV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INV lấy 926,56 zł hoặc 50,00 zł lấy 0.269816 INV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INV phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Inverse Finance (INV) sang PLN

INV PLN
0.01 INV 1.85 PLN
0.1 INV 18.53 PLN
1 INV 185.31 PLN
2 INV 370.62 PLN
5 INV 926.56 PLN
10 INV 1853.11 PLN
20 INV 3706.23 PLN
50 INV 9265.56 PLN
100 INV 18531.13 PLN
1000 INV 185311 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang INV

PLN INV
0.01 PLN 0.00005396 INV
0.1 PLN 0.00053963 INV
1 PLN 0.00539633 INV
2 PLN 0.01079265 INV
5 PLN 0.02698163 INV
10 PLN 0.053963 INV
20 PLN 0.107927 INV
50 PLN 0.269816 INV
100 PLN 0.539633 INV
1000 PLN 5.40 INV

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng