Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IOST
IOST / SAR
#327
SR0,03281
5.1%
0.061437 BTC
1.8%
$0,008692
Phạm vi trong 24g
$0,009246
Chuyển đổi IOST sang Saudi Riyal (IOST sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 IOST (IOST) sang SAR là SR0,03281.
IOST
SAR
1 IOST = SR0,03281
Cách mua IOST bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IOST
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua IOST bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua IOST.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua IOST bằng SAR!
-
Chọn IOST (IOST) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được IOST, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ IOST sang SAR
IOST (IOST) hôm nay có giá trị là SR0,03281, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 5.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IOST ngày hôm nay là 6.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng IOST được giao dịch là SR23.520.310.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 5.1% | 6.1% | 8.5% | 31.4% | 7.0% |
Số liệu thống kê về IOST
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR614.961.841 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR614.961.841 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR23.520.310 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.708.894.189
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
18.708.894.189 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
90.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 IOSTcó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 IOST (IOST) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,03281.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu IOST?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 30.48 IOST.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IOST sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của IOST bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IOST sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IOST bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ IOST so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của IOST/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IOST tính bằng SAR là SR0,4869, được ghi nhận vào ngày Thg 1 24, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IOST/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của IOST tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của IOST (IOST) đã tăng giảm lên -31,40 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, IOST có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của IOST (IOST) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của IOST (IOST) so với SAR giao động giữa mức cao 0,03514097 SR trên Thứ hai và mức thấp 0,03280622 SR trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IOST trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,00175227 SR (5.1%).
So sánh giá hàng ngày của IOST (IOST) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của IOST (IOST) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IOST sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,03280622 SR | -0,00175227 SR | 5.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,03437533 SR | 0,00066723 SR | 2.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,03370810 SR | -0,00003238 SR | 0.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,03374049 SR | -0,00053915 SR | 1.6% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,03427963 SR | -0,00086134 SR | 2.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,03514097 SR | 0,00007628 SR | 0.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,03506470 SR | -0,00030868 SR | 0.9% |
IOST / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ IOST (IOST) sang SAR là SR0,03281 cho mỗi 1 IOST. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IOST lấy 0,164031 SR hoặc 50,00 SR lấy 1524.10 IOST, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IOST phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi IOST (IOST) sang SAR
IOST | SAR |
---|---|
0.01 IOST | 0.00032806 SAR |
0.1 IOST | 0.00328062 SAR |
1 IOST | 0.03280622 SAR |
2 IOST | 0.065612 SAR |
5 IOST | 0.164031 SAR |
10 IOST | 0.328062 SAR |
20 IOST | 0.656124 SAR |
50 IOST | 1.64 SAR |
100 IOST | 3.28 SAR |
1000 IOST | 32.81 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang IOST
SAR | IOST |
---|---|
0.01 SAR | 0.304820 IOST |
0.1 SAR | 3.05 IOST |
1 SAR | 30.48 IOST |
2 SAR | 60.96 IOST |
5 SAR | 152.41 IOST |
10 SAR | 304.82 IOST |
20 SAR | 609.64 IOST |
50 SAR | 1524.10 IOST |
100 SAR | 3048.20 IOST |
1000 SAR | 30482 IOST |