Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IRISnet
IRIS / HUF
#772
Ft9,22
9.7%
0.063632 BTC
2.1%
$0,02337
Phạm vi trong 24g
$0,02618
Chuyển đổi IRISnet sang Hungarian Forint (IRIS sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 IRISnet (IRIS) sang HUF là Ft9,22.
IRIS
HUF
1 IRIS = Ft9,22
Cách mua IRIS bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IRIS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua IRIS bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua IRIS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua IRIS bằng HUF!
-
Chọn IRISnet (IRIS) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được IRIS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ IRIS sang HUF
IRISnet (IRIS) hôm nay có giá trị là Ft9,22, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 9.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IRIS ngày hôm nay là 4.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng IRISnet được giao dịch là Ft715.977.573.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 10.0% | 5.8% | 1.9% | 19.2% | 9.0% |
Số liệu thống kê về IRISnet
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft14.862.517.477 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.81 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft18.333.231.446 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft715.977.573 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.616.475.632
For circulation = total supply - locked Foundation, team and ecosystem development funds https://rpc.irisnet.org/token-stats/circulation https://github.com/irisnet/iris-foundation/blob/master/iris-public-token-address.md above documents have all the public locked accounts except 11 private sale proxy accounts which was set up for handling staking while in locking state those 11 accounts are for each locked institutes, who are staking. Only those 11 accounts were not published in above public address, however were excluded from circulation |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.993.957.077 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 IRISnetcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 IRISnet (IRIS) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft9,22.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu IRIS?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.108485 IRIS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IRIS sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của IRIS bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IRIS sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IRIS bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ IRIS so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của IRIS/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IRIS tính bằng HUF là Ft89,82, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IRIS/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của IRISnet tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của IRISnet (IRIS) đã tăng giảm lên -22,30 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, IRISnet có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của IRISnet (IRIS) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của IRISnet (IRIS) so với HUF giao động giữa mức cao 9,22 Ft trên Thứ hai và mức thấp 8,20 Ft trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IRIS trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,817426 Ft (9.7%).
So sánh giá hàng ngày của IRISnet (IRIS) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của IRISnet (IRIS) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IRIS sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 9,22 Ft | 0,817426 Ft | 9.7% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 8,56 Ft | 0,106691 Ft | 1.3% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 8,46 Ft | 0,260315 Ft | 3.2% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 8,20 Ft | -0,325946 Ft | 3.8% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 8,52 Ft | 0,076474 Ft | 0.9% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 8,45 Ft | -0,369823 Ft | 4.2% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 8,82 Ft | -0,166494 Ft | 1.9% |
IRIS / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ IRISnet (IRIS) sang HUF là Ft9,22 cho mỗi 1 IRIS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IRIS lấy 46,09 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 5.42 IRIS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IRIS phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi IRISnet (IRIS) sang HUF
IRIS | HUF |
---|---|
0.01 IRIS | 0.092179 HUF |
0.1 IRIS | 0.921790 HUF |
1 IRIS | 9.22 HUF |
2 IRIS | 18.44 HUF |
5 IRIS | 46.09 HUF |
10 IRIS | 92.18 HUF |
20 IRIS | 184.36 HUF |
50 IRIS | 460.90 HUF |
100 IRIS | 921.79 HUF |
1000 IRIS | 9217.90 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang IRIS
HUF | IRIS |
---|---|
0.01 HUF | 0.00108485 IRIS |
0.1 HUF | 0.01084846 IRIS |
1 HUF | 0.108485 IRIS |
2 HUF | 0.216969 IRIS |
5 HUF | 0.542423 IRIS |
10 HUF | 1.085 IRIS |
20 HUF | 2.17 IRIS |
50 HUF | 5.42 IRIS |
100 HUF | 10.85 IRIS |
1000 HUF | 108.48 IRIS |