Tiền ảo: 14.164
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,386T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 80,102B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IBEUR logo

Iron Bank EUR
IBEUR / VND

#2071
₫25.768,66
2.1%
0,00001653 BTC 0.9%
0,0003445 ETH 0.1%
$0,9932 Phạm vi trong 24g $1,03

Chuyển đổi Iron Bank EUR sang Vietnamese đồng (IBEUR sang VND)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Iron Bank EUR (IBEUR) sang VND là ₫25.768,66.
IBEUR
VND

1 IBEUR = ₫25.768,66

Cách mua IBEUR bằng VND

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch IBEUR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua IBEUR!

Biểu đồ IBEUR sang VND

Iron Bank EUR (IBEUR) hôm nay có giá trị là ₫25.768,66, đó là một 1.9% tăng từ một giờ trước và 2.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IBEUR ngày hôm nay là 3.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Iron Bank EUR được giao dịch là ₫589.221.479.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.9% 2.1% 3.1% 5.5% 3.2% 7.4%
Số liệu thống kê về Iron Bank EUR
Giá trị vốn hóa thị trường
₫77.233.316.478
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₫77.233.316.478
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₫589.221.479
Cung lưu thông
3.000.000
Tổng cung
3.000.000
Tổng lượng cung tối đa
3.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Iron Bank EURcó trị giá là bao nhiêu VND?

Hiện tại, giá của 1 Iron Bank EUR (IBEUR) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫25.768,66.

₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu IBEUR?

Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00003881 IBEUR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của IBEUR sang VND bằng cách nào?

Tính giá của IBEUR bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IBEUR sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IBEUR bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ IBEUR so với VND.

Trước đây giá cao nhất của IBEUR/VND là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 IBEUR tính bằng VND là ₫40.757,83, được ghi nhận vào ngày Thg 7 24, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IBEUR/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Iron Bank EUR tính bằng VND?

Trong tháng qua, giá của Iron Bank EUR (IBEUR) đã tăng giảm lên -1,20 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Iron Bank EUR có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Iron Bank EUR (IBEUR) so với VND

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Iron Bank EUR (IBEUR) so với VND giao động giữa mức cao 26.437 ₫ trên Chủ nhật và mức thấp 25.744 ₫ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IBEUR trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở -571,47 ₫ (2.2%).

So sánh giá hàng ngày của Iron Bank EUR (IBEUR) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 IBEUR sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 25.744 ₫ -571,47 ₫ 2.2%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 26.119 ₫ -7,70 ₫ 0.0%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 26.127 ₫ 12,62 ₫ 0.0%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 26.114 ₫ 8,45 ₫ 0.0%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 26.106 ₫ -331,22 ₫ 1.3%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 26.437 ₫ 83,24 ₫ 0.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 26.354 ₫ -505,83 ₫ 1.9%

IBEUR / VND Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Iron Bank EUR (IBEUR) sang VND là ₫25.768,66 cho mỗi 1 IBEUR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IBEUR lấy 128.843 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00194034 IBEUR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IBEUR phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Iron Bank EUR (IBEUR) sang VND

IBEUR VND
0.01 IBEUR 257.69 VND
0.1 IBEUR 2576.87 VND
1 IBEUR 25769 VND
2 IBEUR 51537 VND
5 IBEUR 128843 VND
10 IBEUR 257687 VND
20 IBEUR 515373 VND
50 IBEUR 1288433 VND
100 IBEUR 2576866 VND
1000 IBEUR 25768657 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang IBEUR

VND IBEUR
0.01 VND 0.000000388068 IBEUR
0.1 VND 0.00000388 IBEUR
1 VND 0.00003881 IBEUR
2 VND 0.00007761 IBEUR
5 VND 0.00019403 IBEUR
10 VND 0.00038807 IBEUR
20 VND 0.00077614 IBEUR
50 VND 0.00194034 IBEUR
100 VND 0.00388068 IBEUR
1000 VND 0.03880683 IBEUR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng