Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ispolink
ISP / SEK
#1591
kr0,02627
9.4%
0.073835 BTC
7.2%
0.067743 ETH
8.4%
$0,002405
Phạm vi trong 24g
$0,002664
Chuyển đổi Ispolink sang Swedish Krona (ISP sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ispolink (ISP) sang SEK là kr0,02627.
ISP
SEK
1 ISP = kr0,02627
Cách mua ISP bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ISP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ISP bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ISP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ISP bằng SEK!
-
Chọn Ispolink (ISP) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ISP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ISP sang SEK
Ispolink (ISP) hôm nay có giá trị là kr0,02627, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 9.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ISP ngày hôm nay là 9.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ispolink được giao dịch là kr7.856.574.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 9.4% | 9.7% | 10.5% | 29.1% | 143.9% |
Số liệu thống kê về Ispolink
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr79.062.218 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.3 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr262.826.525 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr7.856.574 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.008.152.161
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ispolinkcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Ispolink (ISP) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,02627.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu ISP?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 38.06 ISP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ISP sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của ISP bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ISP sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ISP bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ISP so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của ISP/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ISP tính bằng SEK là kr0,1575, được ghi nhận vào ngày Thg 11 08, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ISP/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ispolink tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Ispolink (ISP) đã tăng giảm lên -27,90 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Ispolink có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ispolink (ISP) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ispolink (ISP) so với SEK giao động giữa mức cao 0,03465000 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,02627156 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ISP trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00349495 kr (10.1%).
So sánh giá hàng ngày của Ispolink (ISP) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ispolink (ISP) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ISP sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,02627156 kr | -0,00272154 kr | 9.4% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,03022623 kr | -0,00092882 kr | 3.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,03115505 kr | -0,00349495 kr | 10.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,03465000 kr | 0,00241358 kr | 7.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,03223642 kr | -0,00048897 kr | 1.5% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,03272539 kr | 0,00204204 kr | 6.7% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,03068335 kr | 0,00228494 kr | 8.0% |
ISP / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ispolink (ISP) sang SEK là kr0,02627 cho mỗi 1 ISP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ISP lấy 0,131358 kr hoặc 50,00 kr lấy 1903.20 ISP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ISP phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ispolink (ISP) sang SEK
ISP | SEK |
---|---|
0.01 ISP | 0.00026272 SEK |
0.1 ISP | 0.00262716 SEK |
1 ISP | 0.02627156 SEK |
2 ISP | 0.052543 SEK |
5 ISP | 0.131358 SEK |
10 ISP | 0.262716 SEK |
20 ISP | 0.525431 SEK |
50 ISP | 1.31 SEK |
100 ISP | 2.63 SEK |
1000 ISP | 26.27 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang ISP
SEK | ISP |
---|---|
0.01 SEK | 0.380640 ISP |
0.1 SEK | 3.81 ISP |
1 SEK | 38.06 ISP |
2 SEK | 76.13 ISP |
5 SEK | 190.32 ISP |
10 SEK | 380.64 ISP |
20 SEK | 761.28 ISP |
50 SEK | 1903.20 ISP |
100 SEK | 3806.40 ISP |
1000 SEK | 38064 ISP |