Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
JACY
JACY / VND
₫0.061703
Chuyển đổi JACY sang Vietnamese đồng (JACY sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 JACY (JACY) sang VND là ₫0.061703.
JACY
VND
1 JACY = ₫0.061703
Cách mua JACY bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch JACY
-
Bạn có thể mua và bán JACY (JACY) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán JACY sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua JACY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua JACY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn JACY (JACY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ JACY sang VND
JACY (JACY) có giá trị là ₫0.061703 kể từ Dec 09, 2024 (khoảng 20 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với JACY kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về JACY
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫17.032.842.248 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫4.588.670 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 JACYcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 JACY (JACY) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫0.061703.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu JACY?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 5871011 JACY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của JACY sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của JACY bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi JACY sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của JACY bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ JACY so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của JACY/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 JACY tính bằng VND là ₫0,00002922, được ghi nhận vào ngày Thg 1 15, 2022 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 JACY/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của JACY tính bằng VND?
- Trong 24 giờ qua, giá của JACY (JACY) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, JACY có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của JACY (JACY) so với VND
Đã không có biến động giá đối với JACY (JACY) trong 7 ngày qua. Giá của JACY đã được cập nhật lần cuối vào Dec 09, 2024 (khoảng 20 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với JACY.
JACY / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ JACY (JACY) sang VND là ₫0.061703 cho mỗi 1 JACY, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với JACY.
Chuyển đổi JACY (JACY) sang VND
JACY | VND |
---|---|
0.01 JACY | 0.000000001703 VND |
0.1 JACY | 0.000000017033 VND |
1 JACY | 0.000000170328 VND |
2 JACY | 0.000000340657 VND |
5 JACY | 0.000000851642 VND |
10 JACY | 0.00000170 VND |
20 JACY | 0.00000341 VND |
50 JACY | 0.00000852 VND |
100 JACY | 0.00001703 VND |
1000 JACY | 0.00017033 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang JACY
VND | JACY |
---|---|
0.01 VND | 58710 JACY |
0.1 VND | 587101 JACY |
1 VND | 5871011 JACY |
2 VND | 11742022 JACY |
5 VND | 29355054 JACY |
10 VND | 58710108 JACY |
20 VND | 117420215 JACY |
50 VND | 293550538 JACY |
100 VND | 587101075 JACY |
1000 VND | 5871010753 JACY |