Tiền ảo: 14.151
Sàn giao dịch: 1.085
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,445T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 77,251B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
JESUS logo

Jesus Coin
JESUS / DKK

#1380
kr.0.064970
2.5%
0.0111141 BTC 0.6%
0.0102370 ETH 1.6%
$0.076925 Phạm vi trong 24g $0.077272

Chuyển đổi Jesus Coin sang Danish Krone (JESUS sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Jesus Coin (JESUS) sang DKK là kr.0.064970.
JESUS
DKK

1 JESUS = kr.0.064970

Cách mua JESUS bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch JESUS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua JESUS!

Biểu đồ JESUS sang DKK

Jesus Coin (JESUS) hôm nay có giá trị là kr.0.064970, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 2.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của JESUS ngày hôm nay là 8.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Jesus Coin được giao dịch là kr.646.117.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 2.7% 9.2% 16.2% 25.7% 1715.3%
Số liệu thống kê về Jesus Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.77.758.491
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.2
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.386.362.438
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.646.117
Cung lưu thông
156.533.918.921.920
Tổng cung
777.777.777.777.777
Tổng lượng cung tối đa
777.777.777.777.777

Câu hỏi thường gặp

1 Jesus Coincó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Jesus Coin (JESUS) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0.064970.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu JESUS?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 2011880 JESUS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của JESUS sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của JESUS bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi JESUS sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của JESUS bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ JESUS so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của JESUS/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 JESUS tính bằng DKK là kr.0.053829, được ghi nhận vào ngày Thg 12 02, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 JESUS/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Jesus Coin tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Jesus Coin (JESUS) đã tăng giảm lên -25,10 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Jesus Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Jesus Coin (JESUS) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Jesus Coin (JESUS) so với DKK giao động giữa mức cao 0,000000559810 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,000000486233 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của JESUS trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,000000038223 kr. (8.5%).

So sánh giá hàng ngày của Jesus Coin (JESUS) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 JESUS sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,000000497048 kr. 0,000000011988 kr. 2.5%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,000000486233 kr. -0,000000013659 kr. 2.7%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,000000499892 kr. -0,000000026738 kr. 5.1%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,000000526630 kr. -0,000000033180 kr. 5.9%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000559810 kr. 0,000000041923 kr. 8.1%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000517888 kr. 0,000000029963 kr. 6.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000487925 kr. 0,000000038223 kr. 8.5%

JESUS / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Jesus Coin (JESUS) sang DKK là kr.0.064970 cho mỗi 1 JESUS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 JESUS lấy 0,00000249 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 100593981 JESUS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch JESUS phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Jesus Coin (JESUS) sang DKK

JESUS DKK
0.01 JESUS 0.000000004970 DKK
0.1 JESUS 0.000000049705 DKK
1 JESUS 0.000000497048 DKK
2 JESUS 0.000000994095 DKK
5 JESUS 0.00000249 DKK
10 JESUS 0.00000497 DKK
20 JESUS 0.00000994 DKK
50 JESUS 0.00002485 DKK
100 JESUS 0.00004970 DKK
1000 JESUS 0.00049705 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang JESUS

DKK JESUS
0.01 DKK 20119 JESUS
0.1 DKK 201188 JESUS
1 DKK 2011880 JESUS
2 DKK 4023759 JESUS
5 DKK 10059398 JESUS
10 DKK 20118796 JESUS
20 DKK 40237593 JESUS
50 DKK 100593981 JESUS
100 DKK 201187963 JESUS
1000 DKK 2011879626 JESUS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng