Rank #206

JOE JOE / VEF
Bs.F0,044854229585
13.9%
0,00001614 BTC
13.5%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 57.756
Bs.F0,039213019547
Phạm vi 24H
Bs.F0,045351268290
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F15.254.317
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.68
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
3.75
KL giao dịch trong 24 giờ
Bs.F4.996.134
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F22.427.419
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
5.52
Cung lưu thông
340.081.865
Tổng cung
476.437.634
Tổng lượng cung tối đa
500.000.000
Chuyển đổi JOE sang Venezuelan bolívar fuerte (JOE sang VEF)
JOE
VEF
1 JOE = Bs.F0,044854229585
Cập nhật lần cuối 05:53PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi JOE thành VEF
Tỷ giá hối đoái từ JOE sang VEF hôm nay là 0,04485423 Bs.F và đã đã tăng 13.9% từ Bs.F0,039378876727 kể từ hôm nay.JOE (JOE) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -8.6% từ Bs.F0,049089534952 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.3%
13.9%
19.8%
22.1%
-8.6%
26.6%
Tôi có thể mua và bán JOE ở đâu?
JOE có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Bs.F4.996.134. JOE có thể được giao dịch trên 37 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.
Lịch sử giá 7 ngày của JOE (JOE) đến VEF
So sánh giá & các thay đổi của JOE trong VEF trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 JOE sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 30, 2023 | Thứ ba | 0,04485423 Bs.F | 0,00547535 Bs.F | 13.9% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 0,03807547 Bs.F | 0,00193011 Bs.F | 5.3% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 0,03614536 Bs.F | 0,00036760 Bs.F | 1.0% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 0,03577776 Bs.F | 0,00085086 Bs.F | 2.4% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 0,03492691 Bs.F | -0,00022910 Bs.F | -0.7% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 0,03515601 Bs.F | -0,00239020 Bs.F | -6.4% |
May 24, 2023 | Thứ tư | 0,03754620 Bs.F | 0,00045550 Bs.F | 1.2% |
Chuyển đổi JOE (JOE) sang VEF
JOE | VEF |
---|---|
0.01 JOE | 0.00044854 VEF |
0.1 JOE | 0.00448542 VEF |
1 JOE | 0.04485423 VEF |
2 JOE | 0.089708 VEF |
5 JOE | 0.224271 VEF |
10 JOE | 0.448542 VEF |
20 JOE | 0.897085 VEF |
50 JOE | 2.24 VEF |
100 JOE | 4.49 VEF |
1000 JOE | 44.85 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang JOE
VEF | JOE |
---|---|
0.01 VEF | 0.222944 JOE |
0.1 VEF | 2.23 JOE |
1 VEF | 22.29 JOE |
2 VEF | 44.59 JOE |
5 VEF | 111.47 JOE |
10 VEF | 222.94 JOE |
20 VEF | 445.89 JOE |
50 VEF | 1114.72 JOE |
100 VEF | 2229.44 JOE |
1000 VEF | 22294 JOE |
Tiền ảo thịnh hành
1/2