Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VVS Finance
VVS / VEF
#310
Bs.F0.064182
1.5%
0.0106612 BTC
0.2%
$0.054145
Phạm vi trong 24g
$0.054334
Chuyển đổi VVS Finance sang Venezuelan bolívar fuerte (VVS sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VVS Finance (VVS) sang VEF là Bs.F0.064182.
VVS
VEF
1 VVS = Bs.F0.064182
Cách mua VVS bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VVS
-
Bạn có thể mua và bán VVS Finance (VVS) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán VVS Finance sôi động nhất là sàn HTX, tiếp theo là sàn Crypto.com Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VVS bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VVS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VVS bằng VEF!
-
Chọn VVS Finance (VVS) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VVS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VVS sang VEF
VVS Finance (VVS) hôm nay có giá trị là Bs.F0.064182, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VVS ngày hôm nay là 0.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng VVS Finance được giao dịch là Bs.F82.230,63.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.5% | 0.3% | 2.3% | 13.0% | 22.9% |
Số liệu thống kê về VVS Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F18.925.608 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.52 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.73 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F36.270.242 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.4 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F82.230,63 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
45.262.921.211.922
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
86.744.749.378.281 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 VVS Financecó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 VVS Finance (VVS) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.064182.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu VVS?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 2391109 VVS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VVS sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của VVS bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VVS sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VVS bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ VVS so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của VVS/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VVS tính bằng VEF là Bs.F0,00003314, được ghi nhận vào ngày Thg 11 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VVS/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của VVS Finance tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của VVS Finance (VVS) đã tăng giảm lên -13,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, VVS Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của VVS Finance (VVS) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của VVS Finance (VVS) so với VEF giao động giữa mức cao 0,000000429934 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 0,000000408099 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VVS trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,000000021834 Bs.F (5.1%).
So sánh giá hàng ngày của VVS Finance (VVS) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của VVS Finance (VVS) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VVS sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000418216 Bs.F | -0,000000006563 Bs.F | 1.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000424411 Bs.F | -0,000000001517 Bs.F | 0.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000425927 Bs.F | 0,000000014676 Bs.F | 3.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000411251 Bs.F | 0,000000003152 Bs.F | 0.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000408099 Bs.F | -0,000000021834 Bs.F | 5.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000429934 Bs.F | 0,000000009047 Bs.F | 2.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000420887 Bs.F | 0,000000000763856 Bs.F | 0.2% |
VVS / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ VVS Finance (VVS) sang VEF là Bs.F0.064182 cho mỗi 1 VVS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VVS lấy 0,00000209 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 119555470 VVS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VVS phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi VVS Finance (VVS) sang VEF
VVS | VEF |
---|---|
0.01 VVS | 0.000000004182 VEF |
0.1 VVS | 0.000000041822 VEF |
1 VVS | 0.000000418216 VEF |
2 VVS | 0.000000836432 VEF |
5 VVS | 0.00000209 VEF |
10 VVS | 0.00000418 VEF |
20 VVS | 0.00000836 VEF |
50 VVS | 0.00002091 VEF |
100 VVS | 0.00004182 VEF |
1000 VVS | 0.00041822 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang VVS
VEF | VVS |
---|---|
0.01 VEF | 23911 VVS |
0.1 VEF | 239111 VVS |
1 VEF | 2391109 VVS |
2 VEF | 4782219 VVS |
5 VEF | 11955547 VVS |
10 VEF | 23911094 VVS |
20 VEF | 47822188 VVS |
50 VEF | 119555470 VVS |
100 VEF | 239110941 VVS |
1000 VEF | 2391109410 VVS |