Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,462T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 81,644B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VVS logo

VVS Finance
VVS / VEF

#310
Bs.F0.064182
1.5%
0.0106612 BTC 0.2%
$0.054145 Phạm vi trong 24g $0.054334

Chuyển đổi VVS Finance sang Venezuelan bolívar fuerte (VVS sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VVS Finance (VVS) sang VEF là Bs.F0.064182.
VVS
VEF

1 VVS = Bs.F0.064182

Cách mua VVS bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VVS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VVS bằng VEF!

Biểu đồ VVS sang VEF

VVS Finance (VVS) hôm nay có giá trị là Bs.F0.064182, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VVS ngày hôm nay là 0.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng VVS Finance được giao dịch là Bs.F82.230,63.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.5% 0.3% 2.3% 13.0% 22.9%
Số liệu thống kê về VVS Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F18.925.608
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.52
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.73
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F36.270.242
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.4
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F82.230,63
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
45.262.921.211.922
Tổng cung
86.744.749.378.281
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 VVS Financecó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 VVS Finance (VVS) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.064182.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu VVS?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 2391109 VVS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VVS sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của VVS bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VVS sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VVS bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ VVS so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của VVS/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VVS tính bằng VEF là Bs.F0,00003314, được ghi nhận vào ngày Thg 11 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VVS/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của VVS Finance tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của VVS Finance (VVS) đã tăng giảm lên -13,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, VVS Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của VVS Finance (VVS) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của VVS Finance (VVS) so với VEF giao động giữa mức cao 0,000000429934 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 0,000000408099 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VVS trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,000000021834 Bs.F (5.1%).

So sánh giá hàng ngày của VVS Finance (VVS) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VVS sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000418216 Bs.F -0,000000006563 Bs.F 1.5%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000424411 Bs.F -0,000000001517 Bs.F 0.4%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000425927 Bs.F 0,000000014676 Bs.F 3.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000411251 Bs.F 0,000000003152 Bs.F 0.8%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000408099 Bs.F -0,000000021834 Bs.F 5.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000429934 Bs.F 0,000000009047 Bs.F 2.1%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,000000420887 Bs.F 0,000000000763856 Bs.F 0.2%

VVS / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ VVS Finance (VVS) sang VEF là Bs.F0.064182 cho mỗi 1 VVS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VVS lấy 0,00000209 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 119555470 VVS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VVS phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi VVS Finance (VVS) sang VEF

VVS VEF
0.01 VVS 0.000000004182 VEF
0.1 VVS 0.000000041822 VEF
1 VVS 0.000000418216 VEF
2 VVS 0.000000836432 VEF
5 VVS 0.00000209 VEF
10 VVS 0.00000418 VEF
20 VVS 0.00000836 VEF
50 VVS 0.00002091 VEF
100 VVS 0.00004182 VEF
1000 VVS 0.00041822 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang VVS

VEF VVS
0.01 VEF 23911 VVS
0.1 VEF 239111 VVS
1 VEF 2391109 VVS
2 VEF 4782219 VVS
5 VEF 11955547 VVS
10 VEF 23911094 VVS
20 VEF 47822188 VVS
50 VEF 119555470 VVS
100 VEF 239110941 VVS
1000 VEF 2391109410 VVS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng