Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kambria
KAT / GBP
#2648
£0,0005814
Contract address has migrated from 0xa858bc1b71a895ee83b92f149616f9b3f6afa0fb to 0x14da230d6726c50f759bc1838717f8ce6373509c
Chuyển đổi Kambria sang British Pound Sterling (KAT sang GBP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kambria (KAT) sang GBP là £0,0005814.
KAT
GBP
1 KAT = £0,0005814
Cách mua KAT bằng GBP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KAT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KAT bằng GBP dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng GBP. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp GBP vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KAT bằng GBP!
-
Chọn Kambria (KAT) và nhập số tiền bằng GBP bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KAT sang GBP
Kambria (KAT) có giá trị là £0,0005814 kể từ May 13, 2024 (khoảng 9 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với KAT kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Kambria
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
£920.313 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.63 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
£1.470.199 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
£8,75 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.582.989.647
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.528.822.981
|
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kambriacó trị giá là bao nhiêu GBP?
- Hiện tại, giá của 1 Kambria (KAT) tính bằng British Pound Sterling (GBP) là khoảng £0,0005814.
-
£1 tôi có thể mua được bao nhiêu KAT?
- Hôm nay, £1 bạn có thể mua được khoảng 1720.06 KAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KAT sang GBP bằng cách nào?
- Tính giá của KAT bằng GBP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KAT sang GBP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KAT bằng GBP, bạn có thể tham khảo biểu đồ KAT so với GBP.
-
Trước đây giá cao nhất của KAT/GBP là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KAT tính bằng GBP là £0,02792, được ghi nhận vào ngày Thg 12 20, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KAT/GBP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kambria tính bằng GBP?
- Trong 24 giờ qua, giá của Kambria (KAT) đã tăng tăng lên 0,00 % so với British Pound Sterling (GBP). Trên thực tế, Kambria có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kambria (KAT) so với GBP
Đã không có biến động giá đối với Kambria (KAT) trong 7 ngày qua. Giá của Kambria đã được cập nhật lần cuối vào May 13, 2024 (khoảng 9 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Kambria.
KAT / GBP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kambria (KAT) sang GBP là £0,0005814 cho mỗi 1 KAT, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với KAT.
Chuyển đổi Kambria (KAT) sang GBP
KAT | GBP |
---|---|
0.01 KAT | 0.00000581 GBP |
0.1 KAT | 0.00005814 GBP |
1 KAT | 0.00058138 GBP |
2 KAT | 0.00116275 GBP |
5 KAT | 0.00290688 GBP |
10 KAT | 0.00581377 GBP |
20 KAT | 0.01162753 GBP |
50 KAT | 0.02906883 GBP |
100 KAT | 0.058138 GBP |
1000 KAT | 0.581377 GBP |
Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang KAT
GBP | KAT |
---|---|
0.01 GBP | 17.20 KAT |
0.1 GBP | 172.01 KAT |
1 GBP | 1720.06 KAT |
2 GBP | 3440.11 KAT |
5 GBP | 8600.28 KAT |
10 GBP | 17200.55 KAT |
20 GBP | 34401 KAT |
50 GBP | 86003 KAT |
100 GBP | 172006 KAT |
1000 GBP | 1720055 KAT |