Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kambria
KAT / HUF
#2649
Ft0,2616
1.4%
0.071181 BTC
2.0%
0.062488 ETH
1.1%
$0,0007147
Phạm vi trong 24g
$0,0007412
Contract address has migrated from 0xa858bc1b71a895ee83b92f149616f9b3f6afa0fb to 0x14da230d6726c50f759bc1838717f8ce6373509c
Chuyển đổi Kambria sang Hungarian Forint (KAT sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kambria (KAT) sang HUF là Ft0,2616.
KAT
HUF
1 KAT = Ft0,2616
Cách mua KAT bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KAT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KAT bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KAT bằng HUF!
-
Chọn Kambria (KAT) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KAT sang HUF
Kambria (KAT) hôm nay có giá trị là Ft0,2616, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KAT ngày hôm nay là 13.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kambria được giao dịch là Ft3.936,27.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 1.2% | 12.5% | 3.8% | 14.4% | 76.7% |
Số liệu thống kê về Kambria
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft414.045.007 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.63 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft661.436.120 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft3.936,27 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.582.989.647
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.528.822.981
|
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kambriacó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Kambria (KAT) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,2616.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu KAT?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 3.82 KAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KAT sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của KAT bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KAT sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KAT bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ KAT so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của KAT/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KAT tính bằng HUF là Ft9,99, được ghi nhận vào ngày Thg 12 20, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KAT/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kambria tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Kambria (KAT) đã tăng giảm lên -16,70 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Kambria có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kambria (KAT) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kambria (KAT) so với HUF giao động giữa mức cao 0,272805 Ft trên Thứ ba và mức thấp 0,246765 Ft trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KAT trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,02760243 Ft (9.2%).
So sánh giá hàng ngày của Kambria (KAT) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kambria (KAT) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KAT sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,261559 Ft | -0,00379292 Ft | 1.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,263419 Ft | 0,01665428 Ft | 6.7% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,246765 Ft | -0,00757228 Ft | 3.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,254337 Ft | -0,00075684 Ft | 0.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,255094 Ft | -0,00432682 Ft | 1.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,259421 Ft | -0,01338440 Ft | 4.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,272805 Ft | -0,02760243 Ft | 9.2% |
KAT / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kambria (KAT) sang HUF là Ft0,2616 cho mỗi 1 KAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KAT lấy 1,31 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 191.16 KAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KAT phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kambria (KAT) sang HUF
KAT | HUF |
---|---|
0.01 KAT | 0.00261559 HUF |
0.1 KAT | 0.02615589 HUF |
1 KAT | 0.261559 HUF |
2 KAT | 0.523118 HUF |
5 KAT | 1.31 HUF |
10 KAT | 2.62 HUF |
20 KAT | 5.23 HUF |
50 KAT | 13.08 HUF |
100 KAT | 26.16 HUF |
1000 KAT | 261.56 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang KAT
HUF | KAT |
---|---|
0.01 HUF | 0.03823231 KAT |
0.1 HUF | 0.382323 KAT |
1 HUF | 3.82 KAT |
2 HUF | 7.65 KAT |
5 HUF | 19.12 KAT |
10 HUF | 38.23 KAT |
20 HUF | 76.46 KAT |
50 HUF | 191.16 KAT |
100 HUF | 382.32 KAT |
1000 HUF | 3823.23 KAT |