Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Karate Combat
KARATE / DKK
#1285
kr.0,01025
1.6%
0.072367 BTC
1.0%
0.064916 ETH
1.5%
$0,001474
Phạm vi trong 24g
$0,001555
Chuyển đổi Karate Combat sang Danish Krone (KARATE sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Karate Combat (KARATE) sang DKK là kr.0,01025.
KARATE
DKK
1 KARATE = kr.0,01025
Cách mua KARATE bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KARATE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KARATE bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KARATE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KARATE bằng DKK!
-
Chọn Karate Combat (KARATE) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KARATE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KARATE sang DKK
Karate Combat (KARATE) hôm nay có giá trị là kr.0,01025, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KARATE ngày hôm nay là 3.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Karate Combat được giao dịch là kr.1.453.848.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.7% | 3.8% | 28.8% | 59.2% | - |
Số liệu thống kê về Karate Combat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.93.950.664 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.1.127.113.956 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.1.453.848 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.169.057.814
https://api.daomaker.com/circulating_supply?slug=karate-combat
Nguồn cung lưu thông ước tính
9.169.057.814
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
110.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Karate Combatcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Karate Combat (KARATE) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,01025.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu KARATE?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 97.56 KARATE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KARATE sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của KARATE bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KARATE sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KARATE bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ KARATE so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của KARATE/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KARATE tính bằng DKK là kr.0,04519, được ghi nhận vào ngày Thg 2 09, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KARATE/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Karate Combat tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Karate Combat (KARATE) đã tăng giảm lên -58,90 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Karate Combat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Karate Combat (KARATE) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Karate Combat (KARATE) so với DKK giao động giữa mức cao 0,01141054 kr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,01024960 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KARATE trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,00079257 kr. (7.5%).
So sánh giá hàng ngày của Karate Combat (KARATE) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Karate Combat (KARATE) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KARATE sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,01024960 kr. | -0,00016492 kr. | 1.6% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,01061398 kr. | -0,00019778 kr. | 1.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01081176 kr. | -0,00011823 kr. | 1.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01092999 kr. | -0,00048055 kr. | 4.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01141054 kr. | 0,00079257 kr. | 7.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01061798 kr. | 0,00007370 kr. | 0.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01054427 kr. | -0,00038290 kr. | 3.5% |
KARATE / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Karate Combat (KARATE) sang DKK là kr.0,01025 cho mỗi 1 KARATE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KARATE lấy 0,051248 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 4878.24 KARATE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KARATE phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Karate Combat (KARATE) sang DKK
KARATE | DKK |
---|---|
0.01 KARATE | 0.00010250 DKK |
0.1 KARATE | 0.00102496 DKK |
1 KARATE | 0.01024960 DKK |
2 KARATE | 0.02049920 DKK |
5 KARATE | 0.051248 DKK |
10 KARATE | 0.102496 DKK |
20 KARATE | 0.204992 DKK |
50 KARATE | 0.512480 DKK |
100 KARATE | 1.025 DKK |
1000 KARATE | 10.25 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang KARATE
DKK | KARATE |
---|---|
0.01 DKK | 0.975648 KARATE |
0.1 DKK | 9.76 KARATE |
1 DKK | 97.56 KARATE |
2 DKK | 195.13 KARATE |
5 DKK | 487.82 KARATE |
10 DKK | 975.65 KARATE |
20 DKK | 1951.30 KARATE |
50 DKK | 4878.24 KARATE |
100 DKK | 9756.48 KARATE |
1000 DKK | 97565 KARATE |